non-religious war
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-religious war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến mà động cơ chính không phải là sự khác biệt hoặc mục tiêu tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A war that is not primarily motivated by religious differences or goals.
Ví dụ Thực tế với 'Non-religious war'
-
"The conflict was portrayed as a non-religious war for resources."
"Cuộc xung đột được miêu tả là một cuộc chiến phi tôn giáo vì tài nguyên."
-
"Many scholars argue that the English Civil War, though often framed as religious, was in fact a non-religious war driven by political and economic factors."
"Nhiều học giả cho rằng Nội chiến Anh, mặc dù thường được đóng khung là tôn giáo, nhưng thực tế là một cuộc chiến phi tôn giáo do các yếu tố chính trị và kinh tế thúc đẩy."
-
"The increasing number of non-religious wars in the 20th and 21st centuries reflects the shifting dynamics of global conflict."
"Số lượng chiến tranh phi tôn giáo ngày càng tăng trong thế kỷ 20 và 21 phản ánh sự thay đổi động lực của xung đột toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-religious war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: war
- Adjective: non-religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-religious war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cuộc chiến 'non-religious' nhấn mạnh rằng yếu tố tôn giáo không phải là nguyên nhân gốc rễ, mặc dù nó có thể đóng một vai trò nào đó. Điều này khác với 'religious war' (chiến tranh tôn giáo) vốn coi tôn giáo là trung tâm của cuộc xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-religious war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.