security clearance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security clearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cho phép chính thức cấp quyền truy cập vào thông tin mật hoặc các khu vực hạn chế.
Definition (English Meaning)
Official authorization granting access to classified information or restricted areas.
Ví dụ Thực tế với 'Security clearance'
-
"Obtaining a security clearance can be a lengthy and rigorous process."
"Việc đạt được sự cho phép an ninh có thể là một quá trình kéo dài và nghiêm ngặt."
-
"Without a security clearance, he cannot work on this project."
"Nếu không có sự cho phép an ninh, anh ấy không thể làm việc trong dự án này."
-
"She underwent a thorough background check to get her security clearance."
"Cô ấy đã trải qua một cuộc kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng để có được sự cho phép an ninh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security clearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: security clearance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security clearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, quân sự, tình báo và các ngành công nghiệp có thông tin nhạy cảm. Nó thể hiện một quy trình kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng và sự tin tưởng của cơ quan có thẩm quyền đối với cá nhân được cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **security clearance for [something]:** Cho biết mục đích hoặc lĩnh vực mà sự cho phép này áp dụng. Ví dụ: 'He needs a security clearance for top-secret documents.'
* **security clearance to [something]:** Cho biết quyền truy cập được cấp. Ví dụ: 'She has security clearance to the research facility.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security clearance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.