(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stratified
C1

stratified

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phân tầng chia tầng có tầng lớp phân cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp thành hoặc bao gồm các lớp; chia thành các tầng lớp hoặc giai cấp.

Definition (English Meaning)

Arranged in or consisting of layers; divided into strata or classes.

Ví dụ Thực tế với 'Stratified'

  • "The rock formations were clearly stratified."

    "Các thành hệ đá được phân tầng rõ ràng."

  • "A highly stratified society with limited social mobility."

    "Một xã hội phân tầng cao với khả năng di chuyển xã hội hạn chế."

  • "Stratified random sampling is a common technique in survey research."

    "Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng là một kỹ thuật phổ biến trong nghiên cứu khảo sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stratified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

layered(phân lớp)
graded(phân loại)
ranked(xếp hạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchy(hệ thống cấp bậc)
class(giai cấp)
layer(lớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học xã hội Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Stratified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stratified' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc cấu trúc được phân chia rõ ràng thành các cấp bậc hoặc lớp khác nhau. Nó nhấn mạnh sự phân tầng và thứ bậc trong hệ thống đó. So với 'layered', 'stratified' mang tính hình thức và khoa học hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ, 'stratified society' nhấn mạnh sự bất bình đẳng và phân chia giai cấp rõ rệt hơn là 'layered society'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into on

- 'Stratified by': Thường dùng để chỉ yếu tố phân tầng chính. Ví dụ: 'The sample was stratified by age.' (Mẫu được phân tầng theo độ tuổi.)
- 'Stratified into': Dùng để diễn tả sự phân chia thành các nhóm hoặc lớp cụ thể. Ví dụ: 'The society is stratified into different castes.' (Xã hội được phân tầng thành các đẳng cấp khác nhau.)
- 'Stratified on': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cơ sở hoặc nền tảng của sự phân tầng. Ví dụ: 'The data was stratified on geographical location.' (Dữ liệu được phân tầng dựa trên vị trí địa lý.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)