(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seduction
C1

seduction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quyến rũ sự cám dỗ sự dụ dỗ mưu mô quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quyến rũ; sự cám dỗ làm điều sai trái hoặc đi lệch khỏi hành vi đúng đắn.

Definition (English Meaning)

The act of seducing; enticement to wrongdoing or deviation from proper conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Seduction'

  • "The seduction of easy money led him down a dangerous path."

    "Sự cám dỗ của đồng tiền dễ kiếm đã dẫn anh ta vào một con đường nguy hiểm."

  • "Her seduction was subtle but effective."

    "Sự quyến rũ của cô ấy rất tinh tế nhưng hiệu quả."

  • "The novel explores the seduction of power."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá sự cám dỗ của quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seduction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

flirtation(sự tán tỉnh)
charm(sự quyến rũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Seduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Seduction thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn hoặc không nên làm. Nó bao hàm sự lôi kéo, cám dỗ bằng những lời hứa hẹn hoặc sự hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

Seduction of: Ám chỉ sự quyến rũ nói chung hoặc việc quyến rũ ai đó. Ví dụ: The seduction of power. Seduction into: Ám chỉ việc quyến rũ ai đó vào một hành động cụ thể. Ví dụ: The seduction into crime.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seduction'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her seduction was successful is evident in his changed behavior.
Việc sự quyến rũ của cô ấy thành công được thể hiện rõ ràng trong hành vi thay đổi của anh ấy.
Phủ định
Whether he resisted her seductive charm is something I doubt.
Việc anh ta cưỡng lại sự quyến rũ của cô ấy là điều tôi nghi ngờ.
Nghi vấn
Why the seduction occurred is still unclear to many.
Tại sao sự quyến rũ đó xảy ra vẫn chưa rõ ràng với nhiều người.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her seductive charm was undeniable.
Sự quyến rũ đầy cám dỗ của cô ấy là không thể phủ nhận.
Phủ định
Why didn't he try to seduce her with a grand gesture?
Tại sao anh ấy không cố gắng quyến rũ cô ấy bằng một cử chỉ lớn?
Nghi vấn
Who finds her seductively mysterious?
Ai thấy cô ấy quyến rũ một cách bí ẩn?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't fallen for her seduction.
Tôi ước tôi đã không rơi vào sự quyến rũ của cô ấy.
Phủ định
If only he wouldn't try to seduce every woman he meets.
Giá mà anh ta đừng cố gắng quyến rũ mọi người phụ nữ anh ta gặp.
Nghi vấn
If only she could resist the seductive power of his words?
Giá mà cô ấy có thể cưỡng lại sức quyến rũ của lời nói của anh ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)