seduction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quyến rũ; sự cám dỗ làm điều sai trái hoặc đi lệch khỏi hành vi đúng đắn.
Definition (English Meaning)
The act of seducing; enticement to wrongdoing or deviation from proper conduct.
Ví dụ Thực tế với 'Seduction'
-
"The seduction of easy money led him down a dangerous path."
"Sự cám dỗ của đồng tiền dễ kiếm đã dẫn anh ta vào một con đường nguy hiểm."
-
"Her seduction was subtle but effective."
"Sự quyến rũ của cô ấy rất tinh tế nhưng hiệu quả."
-
"The novel explores the seduction of power."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá sự cám dỗ của quyền lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seduction
- Verb: seduce
- Adjective: seductive
- Adverb: seductively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Seduction thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn hoặc không nên làm. Nó bao hàm sự lôi kéo, cám dỗ bằng những lời hứa hẹn hoặc sự hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Seduction of: Ám chỉ sự quyến rũ nói chung hoặc việc quyến rũ ai đó. Ví dụ: The seduction of power. Seduction into: Ám chỉ việc quyến rũ ai đó vào một hành động cụ thể. Ví dụ: The seduction into crime.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seduction'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her seduction was successful is evident in his changed behavior.
|
Việc sự quyến rũ của cô ấy thành công được thể hiện rõ ràng trong hành vi thay đổi của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether he resisted her seductive charm is something I doubt.
|
Việc anh ta cưỡng lại sự quyến rũ của cô ấy là điều tôi nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why the seduction occurred is still unclear to many.
|
Tại sao sự quyến rũ đó xảy ra vẫn chưa rõ ràng với nhiều người. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her seductive charm was undeniable.
|
Sự quyến rũ đầy cám dỗ của cô ấy là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Why didn't he try to seduce her with a grand gesture?
|
Tại sao anh ấy không cố gắng quyến rũ cô ấy bằng một cử chỉ lớn? |
| Nghi vấn |
Who finds her seductively mysterious?
|
Ai thấy cô ấy quyến rũ một cách bí ẩn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't fallen for her seduction.
|
Tôi ước tôi đã không rơi vào sự quyến rũ của cô ấy. |
| Phủ định |
If only he wouldn't try to seduce every woman he meets.
|
Giá mà anh ta đừng cố gắng quyến rũ mọi người phụ nữ anh ta gặp. |
| Nghi vấn |
If only she could resist the seductive power of his words?
|
Giá mà cô ấy có thể cưỡng lại sức quyến rũ của lời nói của anh ta? |