(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seething
C1

seething

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sục sôi âm ỉ nóng giận âm ỉ giận sôi gan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seething'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng tức giận nhưng không thể hoặc không sẵn lòng thể hiện nó một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Extremely angry but unable or unwilling to express it clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Seething'

  • "She was seething with anger after the argument."

    "Cô ấy sục sôi giận dữ sau cuộc tranh cãi."

  • "The crowd was seething with discontent."

    "Đám đông sục sôi bất mãn."

  • "Beneath his calm exterior, he was seething."

    "Ẩn sau vẻ ngoài điềm tĩnh của anh ta là sự giận dữ âm ỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seething'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seethe
  • Adjective: seething
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fuming(bốc khói, giận sôi lên)
smoldering(âm ỉ, cháy âm ỉ)
resentful(oán hận)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
content(hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Seething'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'seething' diễn tả một trạng thái cảm xúc giận dữ mãnh liệt, âm ỉ bên trong, thường là được kìm nén. Nó khác với 'angry' (tức giận) ở chỗ, 'angry' có thể được thể hiện ra ngoài, còn 'seething' gợi ý sự tức giận được giấu kín hoặc kìm nén đến mức độ nào đó. So với 'furious' (giận dữ, điên cuồng), 'seething' có thể ít bộc phát hơn, nhưng lại kéo dài âm ỉ, gây khó chịu và bực bội liên tục. Sự khác biệt chính là cường độ và cách thể hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Seething with' được sử dụng để chỉ ra điều gì gây ra sự tức giận âm ỉ đó. Ví dụ: 'He was seething with resentment.' (Anh ta sục sôi căm hận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seething'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's seething anger was evident in his clenched fists.
Sự giận dữ sục sôi của ông chủ thể hiện rõ qua nắm tay siết chặt của ông ấy.
Phủ định
The students' seething resentment wasn't ignored by the school administration.
Sự oán giận âm ỉ của các học sinh không bị bỏ qua bởi ban quản lý nhà trường.
Nghi vấn
Is John's seething frustration the reason he quit?
Có phải sự thất vọng sục sôi của John là lý do anh ấy bỏ việc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)