seething
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seething'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng tức giận nhưng không thể hoặc không sẵn lòng thể hiện nó một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Extremely angry but unable or unwilling to express it clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Seething'
-
"She was seething with anger after the argument."
"Cô ấy sục sôi giận dữ sau cuộc tranh cãi."
-
"The crowd was seething with discontent."
"Đám đông sục sôi bất mãn."
-
"Beneath his calm exterior, he was seething."
"Ẩn sau vẻ ngoài điềm tĩnh của anh ta là sự giận dữ âm ỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seething'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seethe
- Adjective: seething
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seething'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'seething' diễn tả một trạng thái cảm xúc giận dữ mãnh liệt, âm ỉ bên trong, thường là được kìm nén. Nó khác với 'angry' (tức giận) ở chỗ, 'angry' có thể được thể hiện ra ngoài, còn 'seething' gợi ý sự tức giận được giấu kín hoặc kìm nén đến mức độ nào đó. So với 'furious' (giận dữ, điên cuồng), 'seething' có thể ít bộc phát hơn, nhưng lại kéo dài âm ỉ, gây khó chịu và bực bội liên tục. Sự khác biệt chính là cường độ và cách thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seething with' được sử dụng để chỉ ra điều gì gây ra sự tức giận âm ỉ đó. Ví dụ: 'He was seething with resentment.' (Anh ta sục sôi căm hận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seething'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boss's seething anger was evident in his clenched fists.
|
Sự giận dữ sục sôi của ông chủ thể hiện rõ qua nắm tay siết chặt của ông ấy. |
| Phủ định |
The students' seething resentment wasn't ignored by the school administration.
|
Sự oán giận âm ỉ của các học sinh không bị bỏ qua bởi ban quản lý nhà trường. |
| Nghi vấn |
Is John's seething frustration the reason he quit?
|
Có phải sự thất vọng sục sôi của John là lý do anh ấy bỏ việc? |