segregating
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân biệt đối xử hoặc cô lập các cá nhân hoặc nhóm, thường dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc các đặc điểm khác.
Definition (English Meaning)
Separating or isolating individuals or groups, often based on race, religion, or other characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Segregating'
-
"The old laws were segregating people based on their skin color."
"Những đạo luật cũ đang phân biệt đối xử mọi người dựa trên màu da của họ."
-
"The policy of segregating patients with infectious diseases is essential for public health."
"Chính sách phân lập bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm là rất cần thiết cho sức khỏe cộng đồng."
-
"Technology is segregating us into echo chambers where we only hear opinions we agree with."
"Công nghệ đang phân chia chúng ta thành những phòng vọng nơi chúng ta chỉ nghe những ý kiến mà chúng ta đồng ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segregating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: segregate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segregating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Segregating” biểu thị một hành động đang diễn ra của việc tách biệt một cách có hệ thống. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công và phân biệt đối xử. Cần phân biệt với 'separating' đơn thuần, vì 'separating' có thể mang nghĩa trung lập hoặc tích cực (ví dụ: tách rác để tái chế), trong khi 'segregating' luôn mang hàm ý phân biệt đối xử và bất bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Segregating from': Tách ai/cái gì ra khỏi một tập thể lớn hơn. Ví dụ: 'Segregating students from their peers'. '- Segregating by': Tách biệt dựa trên tiêu chí nào đó. Ví dụ: 'Segregating by race'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.