(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-acting
C1

self-acting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự động tự hành tự vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-acting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoạt động hoặc vận hành một cách tự động; không yêu cầu sự kiểm soát hoặc can thiệp từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Capable of operating or functioning automatically; not requiring external control or intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Self-acting'

  • "The self-acting valve regulates the water flow automatically."

    "Van tự động điều chỉnh lưu lượng nước một cách tự động."

  • "This self-acting brake system improves safety."

    "Hệ thống phanh tự động này cải thiện sự an toàn."

  • "The machine features a self-acting feeding mechanism."

    "Máy được trang bị cơ chế cấp liệu tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-acting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-acting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automatic(tự động)
self-regulating(tự điều chỉnh)
autonomous(tự trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa)
robotics(ngành robot)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Tự động hóa

Ghi chú Cách dùng 'Self-acting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-acting' thường được dùng để mô tả các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống có khả năng tự vận hành mà không cần sự tác động trực tiếp của con người. Nó nhấn mạnh tính độc lập và tự động của quá trình hoạt động. So sánh với 'automatic' có nghĩa rộng hơn, 'self-acting' thường ngụ ý một cơ chế tự điều chỉnh hoặc phản ứng với các điều kiện thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-acting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)