self-regulating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-regulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tự kiểm soát hoặc tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp hoặc quy định từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Capable of controlling or governing itself without external influence or regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-regulating'
-
"A healthy ecosystem is self-regulating and can recover from disturbances."
"Một hệ sinh thái khỏe mạnh có khả năng tự điều chỉnh và có thể phục hồi sau những xáo trộn."
-
"The financial market is supposed to be self-regulating, but sometimes it requires government intervention."
"Thị trường tài chính được cho là tự điều chỉnh, nhưng đôi khi nó đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ."
-
"Children need to develop self-regulating behaviors to succeed in school."
"Trẻ em cần phát triển các hành vi tự điều chỉnh để thành công ở trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-regulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-regulation
- Verb: self-regulate
- Adjective: self-regulating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-regulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc cá nhân có khả năng duy trì sự ổn định và hoạt động hiệu quả thông qua các cơ chế nội tại. Khác với 'regulated' (được điều chỉnh bởi bên ngoài), 'self-regulating' nhấn mạnh tính tự chủ và khả năng thích ứng linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự tự điều chỉnh diễn ra. Ví dụ: 'The market is self-regulating in terms of supply and demand.' (Thị trường tự điều chỉnh về cung và cầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-regulating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A self-regulating thermostat maintains a consistent temperature.
|
Một bộ điều nhiệt tự điều chỉnh duy trì nhiệt độ ổn định. |
| Phủ định |
The child is not yet self-regulating when it comes to screen time.
|
Đứa trẻ vẫn chưa tự giác điều chỉnh được thời gian sử dụng thiết bị điện tử. |
| Nghi vấn |
Are you self-regulating your study habits effectively?
|
Bạn có đang tự giác điều chỉnh thói quen học tập của mình một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced self-regulation more diligently, he would have achieved his goals sooner.
|
Nếu anh ấy luyện tập tự điều chỉnh bản thân một cách chuyên cần hơn, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình sớm hơn. |
| Phủ định |
If the students had not been self-regulating during the exam, the teacher would not have trusted them so much.
|
Nếu học sinh không tự giác trong kỳ thi, giáo viên đã không tin tưởng họ nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have been a more effective leader if she had learned better self-regulation techniques?
|
Cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo hiệu quả hơn nếu cô ấy đã học được các kỹ thuật tự điều chỉnh tốt hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are being taught self-regulating techniques in the new program.
|
Học sinh đang được dạy các kỹ thuật tự điều chỉnh trong chương trình mới. |
| Phủ định |
The company's actions are not considered self-regulating by the authorities.
|
Các hành động của công ty không được coi là tự điều chỉnh bởi chính quyền. |
| Nghi vấn |
Is the temperature being self-regulated by the new thermostat?
|
Nhiệt độ có đang được tự điều chỉnh bởi bộ điều nhiệt mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A self-regulating economy tends to recover from recessions more quickly.
|
Một nền kinh tế tự điều chỉnh có xu hướng phục hồi nhanh hơn sau suy thoái. |
| Phủ định |
The market is not self-regulating in all aspects, requiring government intervention in certain areas.
|
Thị trường không tự điều chỉnh trong mọi khía cạnh, đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ trong một số lĩnh vực nhất định. |
| Nghi vấn |
Is the organization truly self-regulating, or does it require external oversight?
|
Tổ chức có thực sự tự điều chỉnh hay không, hay nó cần sự giám sát từ bên ngoài? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' self-regulating skills improved dramatically after the workshop.
|
Các kỹ năng tự điều chỉnh của học sinh đã được cải thiện đáng kể sau buổi hội thảo. |
| Phủ định |
The company's lack of self-regulation led to several ethical breaches.
|
Sự thiếu tự điều chỉnh của công ty đã dẫn đến một số vi phạm đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is the child's ability to self-regulate influenced by their environment?
|
Liệu khả năng tự điều chỉnh của trẻ có bị ảnh hưởng bởi môi trường của chúng không? |