(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-regulating
C1

self-regulating

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự điều chỉnh tự kiểm soát có khả năng tự điều chỉnh tự quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-regulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tự kiểm soát hoặc tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp hoặc quy định từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Capable of controlling or governing itself without external influence or regulation.

Ví dụ Thực tế với 'Self-regulating'

  • "A healthy ecosystem is self-regulating and can recover from disturbances."

    "Một hệ sinh thái khỏe mạnh có khả năng tự điều chỉnh và có thể phục hồi sau những xáo trộn."

  • "The financial market is supposed to be self-regulating, but sometimes it requires government intervention."

    "Thị trường tài chính được cho là tự điều chỉnh, nhưng đôi khi nó đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ."

  • "Children need to develop self-regulating behaviors to succeed in school."

    "Trẻ em cần phát triển các hành vi tự điều chỉnh để thành công ở trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-regulating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-regulation
  • Verb: self-regulate
  • Adjective: self-regulating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autonomous(tự trị)
self-governing(tự quản)
independent(độc lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

regulated(bị điều chỉnh)
controlled(bị kiểm soát)
dependent(phụ thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

homeostasis(sự cân bằng nội môi (trong sinh học))
feedback loop(vòng phản hồi)
adaptive(có khả năng thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Self-regulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, tổ chức, hoặc cá nhân có khả năng duy trì sự ổn định và hoạt động hiệu quả thông qua các cơ chế nội tại. Khác với 'regulated' (được điều chỉnh bởi bên ngoài), 'self-regulating' nhấn mạnh tính tự chủ và khả năng thích ứng linh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘in’ thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự tự điều chỉnh diễn ra. Ví dụ: 'The market is self-regulating in terms of supply and demand.' (Thị trường tự điều chỉnh về cung và cầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-regulating'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A self-regulating thermostat maintains a consistent temperature.
Một bộ điều nhiệt tự điều chỉnh duy trì nhiệt độ ổn định.
Phủ định
The child is not yet self-regulating when it comes to screen time.
Đứa trẻ vẫn chưa tự giác điều chỉnh được thời gian sử dụng thiết bị điện tử.
Nghi vấn
Are you self-regulating your study habits effectively?
Bạn có đang tự giác điều chỉnh thói quen học tập của mình một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced self-regulation more diligently, he would have achieved his goals sooner.
Nếu anh ấy luyện tập tự điều chỉnh bản thân một cách chuyên cần hơn, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình sớm hơn.
Phủ định
If the students had not been self-regulating during the exam, the teacher would not have trusted them so much.
Nếu học sinh không tự giác trong kỳ thi, giáo viên đã không tin tưởng họ nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Would she have been a more effective leader if she had learned better self-regulation techniques?
Cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo hiệu quả hơn nếu cô ấy đã học được các kỹ thuật tự điều chỉnh tốt hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are being taught self-regulating techniques in the new program.
Học sinh đang được dạy các kỹ thuật tự điều chỉnh trong chương trình mới.
Phủ định
The company's actions are not considered self-regulating by the authorities.
Các hành động của công ty không được coi là tự điều chỉnh bởi chính quyền.
Nghi vấn
Is the temperature being self-regulated by the new thermostat?
Nhiệt độ có đang được tự điều chỉnh bởi bộ điều nhiệt mới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A self-regulating economy tends to recover from recessions more quickly.
Một nền kinh tế tự điều chỉnh có xu hướng phục hồi nhanh hơn sau suy thoái.
Phủ định
The market is not self-regulating in all aspects, requiring government intervention in certain areas.
Thị trường không tự điều chỉnh trong mọi khía cạnh, đòi hỏi sự can thiệp của chính phủ trong một số lĩnh vực nhất định.
Nghi vấn
Is the organization truly self-regulating, or does it require external oversight?
Tổ chức có thực sự tự điều chỉnh hay không, hay nó cần sự giám sát từ bên ngoài?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' self-regulating skills improved dramatically after the workshop.
Các kỹ năng tự điều chỉnh của học sinh đã được cải thiện đáng kể sau buổi hội thảo.
Phủ định
The company's lack of self-regulation led to several ethical breaches.
Sự thiếu tự điều chỉnh của công ty đã dẫn đến một số vi phạm đạo đức.
Nghi vấn
Is the child's ability to self-regulate influenced by their environment?
Liệu khả năng tự điều chỉnh của trẻ có bị ảnh hưởng bởi môi trường của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)