(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ externally controlled
C1

externally controlled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được kiểm soát từ bên ngoài bị điều khiển bởi yếu tố bên ngoài phụ thuộc vào sự điều khiển bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externally controlled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được điều khiển hoặc quyết định bởi các yếu tố hoặc lực có nguồn gốc từ bên ngoài một hệ thống, thực thể hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Governed or determined by factors or forces originating from outside a system, entity, or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Externally controlled'

  • "The machine's movements are externally controlled by a computer program."

    "Các chuyển động của máy được điều khiển bên ngoài bởi một chương trình máy tính."

  • "The company's stock price is externally controlled by market sentiment."

    "Giá cổ phiếu của công ty được kiểm soát bên ngoài bởi tâm lý thị trường."

  • "His behavior is externally controlled by the fear of punishment."

    "Hành vi của anh ấy bị kiểm soát bên ngoài bởi nỗi sợ bị trừng phạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Externally controlled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: externally controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-controlled(tự kiểm soát)
autonomous(tự trị)
internally driven(được thúc đẩy từ bên trong)

Từ liên quan (Related Words)

remote control(điều khiển từ xa)
automation(tự động hóa)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Quản lý/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Externally controlled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc hành vi không tự chủ mà phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài để hoạt động hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự do và sự phụ thuộc vào các tác nhân bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường được dùng để chỉ rõ tác nhân hoặc yếu tố bên ngoài kiểm soát. Ví dụ: 'The project is externally controlled by the board of directors.' (Dự án được kiểm soát bên ngoài bởi ban giám đốc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Externally controlled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)