(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-confident
B2

self-confident

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự tin tự tin vào bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-confident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy chắc chắn về bản thân và khả năng của mình; tự tin.

Definition (English Meaning)

Feeling sure about yourself and your abilities.

Ví dụ Thực tế với 'Self-confident'

  • "She is a self-confident young woman."

    "Cô ấy là một phụ nữ trẻ tự tin."

  • "He approached the interview with a self-confident attitude."

    "Anh ấy bước vào cuộc phỏng vấn với thái độ tự tin."

  • "The company is looking for self-confident individuals to join their team."

    "Công ty đang tìm kiếm những cá nhân tự tin để gia nhập đội ngũ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-confident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-confident
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insecure(thiếu tự tin, bất an)
unconfident(không tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-confident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-confident' thể hiện sự tin tưởng vào khả năng và phẩm chất của bản thân. Nó khác với 'arrogant' (kiêu ngạo) ở chỗ không bao hàm sự coi thường người khác. 'Confident' là một từ đồng nghĩa, nhưng 'self-confident' nhấn mạnh hơn vào nguồn gốc của sự tự tin từ nội tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-confident'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is self-confident: she believes in her abilities and knows she can succeed.
Cô ấy tự tin: cô ấy tin vào khả năng của mình và biết mình có thể thành công.
Phủ định
He isn't self-confident: he doubts himself and often worries about failure.
Anh ấy không tự tin: anh ấy nghi ngờ bản thân và thường lo lắng về thất bại.
Nghi vấn
Is she self-confident: does she take initiative and speak up in meetings?
Cô ấy có tự tin không: cô ấy có chủ động và phát biểu trong các cuộc họp không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was acting self-confident even though she was nervous.
Cô ấy đã tỏ ra tự tin ngay cả khi cô ấy lo lắng.
Phủ định
He wasn't appearing self-confident while presenting his research.
Anh ấy đã không tỏ ra tự tin khi trình bày nghiên cứu của mình.
Nghi vấn
Were they being self-confident when they negotiated the deal?
Có phải họ đã tỏ ra tự tin khi đàm phán thỏa thuận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)