assertive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assertive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tin và quyết đoán, quả quyết.
Definition (English Meaning)
Having or showing a confident and forceful personality.
Ví dụ Thực tế với 'Assertive'
-
"She is an assertive leader who always makes her point of view clear."
"Cô ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, người luôn làm rõ quan điểm của mình."
-
"It's important to be assertive in asking for what you need."
"Điều quan trọng là phải quyết đoán khi yêu cầu những gì bạn cần."
-
"She learned to be more assertive at work."
"Cô ấy đã học cách quyết đoán hơn trong công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assertive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assertiveness
- Verb: assert
- Adjective: assertive
- Adverb: assertively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assertive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'assertive' mô tả một người thể hiện ý kiến, nhu cầu và quyền lợi của họ một cách rõ ràng và tôn trọng, không hung hăng cũng không thụ động. Khác với 'aggressive' (hung hăng) là cố gắng áp đặt ý kiến lên người khác, và 'passive' (thụ động) là không dám thể hiện ý kiến của mình. 'Assertive' nằm ở giữa, thể hiện sự cân bằng và tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'assertive in', nó thường ám chỉ sự quyết đoán trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She is assertive in her business dealings.' (Cô ấy quyết đoán trong các giao dịch kinh doanh của mình.) Khi dùng 'assertive about', nó thường ám chỉ sự quyết đoán về một quan điểm hoặc ý kiến. Ví dụ: 'He is assertive about his beliefs.' (Anh ấy quyết đoán về niềm tin của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assertive'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She assertively presented her ideas during the meeting.
|
Cô ấy trình bày ý tưởng của mình một cách quyết đoán trong cuộc họp. |
| Phủ định |
He didn't assertively challenge the decision, even though he disagreed.
|
Anh ấy đã không phản đối quyết định một cách quyết đoán, mặc dù anh ấy không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Did he assertively defend his client's interests in court?
|
Anh ấy có bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách quyết đoán tại tòa án không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are assertive in your requests, you will likely get what you want.
|
Nếu bạn quyết đoán trong các yêu cầu của mình, bạn có thể sẽ đạt được điều mình muốn. |
| Phủ định |
If he isn't assertive in the meeting, his ideas won't be heard.
|
Nếu anh ấy không quyết đoán trong cuộc họp, ý kiến của anh ấy sẽ không được lắng nghe. |
| Nghi vấn |
Will she be more successful in her career if she is assertive?
|
Liệu cô ấy có thành công hơn trong sự nghiệp nếu cô ấy quyết đoán hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is assertive, isn't she?
|
Cô ấy quyết đoán, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't assertive enough, was he?
|
Anh ấy không đủ quyết đoán, phải không? |
| Nghi vấn |
They won't assert their rights, will they?
|
Họ sẽ không khẳng định quyền lợi của mình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She expressed her opinions assertively during the meeting.
|
Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách quyết đoán trong cuộc họp. |
| Phủ định |
Why wasn't he assertive enough to stand up for his beliefs?
|
Tại sao anh ấy không đủ quyết đoán để bảo vệ niềm tin của mình? |
| Nghi vấn |
What makes someone assertive in a negotiation?
|
Điều gì khiến một người trở nên quyết đoán trong một cuộc đàm phán? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to assert her opinion in the meeting tomorrow.
|
Cô ấy sẽ khẳng định ý kiến của mình trong cuộc họp vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to be assertive in their approach, preferring a more subtle tactic.
|
Họ sẽ không quyết đoán trong cách tiếp cận của mình, thích một chiến thuật tinh tế hơn. |
| Nghi vấn |
Is he going to act assertively during the negotiation?
|
Anh ấy có định hành động một cách quyết đoán trong cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she becomes a manager, she will have been assertively leading the team for two years.
|
Vào thời điểm cô ấy trở thành quản lý, cô ấy đã dẫn dắt đội một cách quyết đoán trong hai năm. |
| Phủ định |
He won't have been asserting his authority in the office if he doesn't improve his communication skills.
|
Anh ấy sẽ không thể khẳng định được quyền lực của mình trong văn phòng nếu anh ấy không cải thiện kỹ năng giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Will the employees have been showing assertiveness in their negotiations with the new client by the end of the week?
|
Liệu các nhân viên có thể hiện sự quyết đoán trong các cuộc đàm phán với khách hàng mới vào cuối tuần này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's assertive marketing strategy led to a significant increase in sales.
|
Chiến lược tiếp thị quyết đoán của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số. |
| Phủ định |
My boss's lack of assertiveness made it difficult to implement new ideas.
|
Việc thiếu quyết đoán của sếp tôi đã gây khó khăn trong việc triển khai các ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's assertive communication style the key to their successful partnership?
|
Liệu phong cách giao tiếp quyết đoán của Sarah và John có phải là chìa khóa cho sự hợp tác thành công của họ không? |