insecure
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy lo lắng và không tự tin về bản thân hoặc các mối quan hệ của bạn, không cảm thấy an toàn hoặc được bảo vệ.
Definition (English Meaning)
Feeling anxious and not confident about yourself or your relationships, not feeling safe or protected.
Ví dụ Thực tế với 'Insecure'
-
"He felt insecure about his ability to do the job."
"Anh ấy cảm thấy không tự tin về khả năng hoàn thành công việc của mình."
-
"She's very insecure about her weight."
"Cô ấy rất không tự tin về cân nặng của mình."
-
"The company's financial position is insecure."
"Tình hình tài chính của công ty không ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insecure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insecurity
- Adjective: insecure
- Adverb: insecurely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insecure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insecure' thường được dùng để chỉ cảm giác bất an, thiếu tự tin về giá trị bản thân, ngoại hình, khả năng, hoặc địa vị xã hội. Nó có thể xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ hoặc sự so sánh bản thân với người khác. Khác với 'shy' (nhút nhát) chỉ sự rụt rè trong giao tiếp, 'insecure' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thiếu tự tin và lo lắng bên trong. So với 'anxious' (lo lắng), 'insecure' tập trung vào sự thiếu tự tin lâu dài hơn là một trạng thái lo lắng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'insecure about' có nghĩa là không tự tin về điều gì đó cụ thể (ví dụ: ngoại hình, khả năng). Khi đi với 'with', 'insecure with' chỉ sự thiếu tự tin hoặc bất an trong một mối quan hệ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecure'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she gives her presentation, she will have been feeling insecure about her public speaking skills for weeks.
|
Vào thời điểm cô ấy thuyết trình, cô ấy sẽ đã cảm thấy bất an về kỹ năng nói trước công chúng của mình trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been acting insecurely if he had prepared better for the audition.
|
Anh ấy sẽ không cư xử một cách thiếu tự tin nếu anh ấy chuẩn bị tốt hơn cho buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
Will they have been addressing their insecurity issues before the competition starts?
|
Liệu họ đã giải quyết các vấn đề bất an của mình trước khi cuộc thi bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been insecure about her weight.
|
Cô ấy luôn cảm thấy bất an về cân nặng của mình. |
| Phủ định |
I haven't felt insecure about my abilities since I received that award.
|
Tôi đã không cảm thấy bất an về khả năng của mình kể từ khi nhận được giải thưởng đó. |
| Nghi vấn |
Has he been insecure about the presentation he gave?
|
Anh ấy có cảm thấy bất an về bài thuyết trình mà anh ấy đã trình bày không? |