(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assured
B2

assured

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự tin chắc chắn được đảm bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự tin và thoải mái; chắc chắn xảy ra; được đảm bảo.

Definition (English Meaning)

Confident and relaxed; certain to happen; guaranteed.

Ví dụ Thực tế với 'Assured'

  • "She gave an assured performance on the piano."

    "Cô ấy đã trình diễn piano một cách đầy tự tin."

  • "He spoke in an assured voice."

    "Anh ấy nói bằng một giọng điệu đầy tự tin."

  • "The victory seemed assured."

    "Chiến thắng dường như đã được đảm bảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assured'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confident(tự tin)
certain(chắc chắn)
guaranteed(được đảm bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

secure(an toàn)
positive(tích cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "assured" thường được dùng để mô tả một người tự tin vào khả năng của mình hoặc một tình huống có kết quả chắc chắn. So sánh với "confident," "assured" nhấn mạnh sự tin tưởng dựa trên bằng chứng hoặc sự đảm bảo chắc chắn hơn là chỉ là cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

"Assured of" được dùng để diễn tả sự tự tin về một điều gì đó: "He is assured of success." "Assured that" được dùng để diễn tả sự chắc chắn rằng một điều gì đó là đúng: "We are assured that the project will be completed on time."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assured'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The confident speaker assured the audience that the project would be a success.
Diễn giả tự tin đảm bảo với khán giả rằng dự án sẽ thành công.
Phủ định
She was not assured of her success, despite her hard work.
Cô ấy không chắc chắn về thành công của mình, mặc dù đã làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Are you assured that you locked the door?
Bạn có chắc chắn rằng bạn đã khóa cửa không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is assured of success, isn't she?
Cô ấy chắc chắn về thành công, phải không?
Phủ định
They weren't assured that the plan would work, were they?
Họ không được đảm bảo rằng kế hoạch sẽ thành công, phải không?
Nghi vấn
You assured him you would be there, didn't you?
Bạn đã đảm bảo với anh ấy rằng bạn sẽ có mặt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)