self-governance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự quản; quyền kiểm soát các công việc của chính mình; việc một đơn vị chính trị được cai trị bởi chính người dân của đơn vị đó.
Definition (English Meaning)
Control of one's own affairs; the governing of a political unit by its own people.
Ví dụ Thực tế với 'Self-governance'
-
"The country is striving for self-governance after decades of foreign rule."
"Đất nước đang nỗ lực để đạt được quyền tự quản sau nhiều thập kỷ bị cai trị bởi nước ngoài."
-
"The council promotes self-governance within the local community."
"Hội đồng thúc đẩy quyền tự quản trong cộng đồng địa phương."
-
"Effective self-governance requires a strong legal framework."
"Quyền tự quản hiệu quả đòi hỏi một khung pháp lý vững chắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-governance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-governance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến quyền tự chủ của một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định và quản lý các vấn đề nội bộ mà không có sự can thiệp từ bên ngoài. Khác với 'autonomy', 'self-governance' thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hệ thống và quy trình quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in self-governance*: Liên quan đến việc thực hành hoặc hệ thống tự quản. *towards self-governance*: Chỉ hướng tới việc đạt được tự quản. *through self-governance*: Bằng phương tiện tự quản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.