(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-discovery
B2

self-discovery

noun

Nghĩa tiếng Việt

khám phá bản thân tự khám phá hành trình tìm kiếm bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-discovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tìm hiểu về tính cách và cảm xúc của bản thân.

Definition (English Meaning)

The process of learning about your own character and feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Self-discovery'

  • "Yoga can be a path to self-discovery."

    "Yoga có thể là một con đường dẫn đến sự khám phá bản thân."

  • "Travel can be a great catalyst for self-discovery."

    "Du lịch có thể là một chất xúc tác tuyệt vời cho việc khám phá bản thân."

  • "She embarked on a journey of self-discovery after graduating from college."

    "Cô ấy bắt đầu một hành trình khám phá bản thân sau khi tốt nghiệp đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-discovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-discovery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-discovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-discovery thường liên quan đến việc khám phá những khía cạnh ẩn sâu trong con người, bao gồm cả điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và mục tiêu cá nhân. Nó thường là một hành trình dài và có thể bao gồm việc thử nghiệm những điều mới, suy ngẫm về kinh nghiệm và tương tác với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through on

of: self-discovery *of* the world, self-discovery *of* hidden talents; through: self-discovery *through* travel, self-discovery *through* meditation; on: embarking *on* a journey of self-discovery.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-discovery'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His journey was about self-discovery: he wanted to understand his values and purpose.
Hành trình của anh ấy là về khám phá bản thân: anh ấy muốn hiểu các giá trị và mục đích của mình.
Phủ định
Self-discovery isn't always easy: it can involve facing uncomfortable truths about oneself.
Khám phá bản thân không phải lúc nào cũng dễ dàng: nó có thể liên quan đến việc đối mặt với những sự thật khó chịu về bản thân.
Nghi vấn
Is self-discovery your goal: are you seeking a deeper understanding of who you are?
Khám phá bản thân có phải là mục tiêu của bạn không: bạn có đang tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về con người bạn?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken that solo trip, she would have embarked on a journey of self-discovery.
Nếu cô ấy đã thực hiện chuyến đi một mình đó, cô ấy đã bắt đầu một hành trình khám phá bản thân.
Phủ định
If he hadn't been so afraid of change, he might not have missed out on a significant opportunity for self-discovery.
Nếu anh ấy không quá sợ sự thay đổi, anh ấy có lẽ đã không bỏ lỡ một cơ hội quan trọng để khám phá bản thân.
Nghi vấn
Would she have found true happiness if she had prioritized self-discovery earlier in life?
Liệu cô ấy có tìm thấy hạnh phúc thực sự nếu cô ấy ưu tiên việc khám phá bản thân sớm hơn trong cuộc đời?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was embarking on a journey of self-discovery to find her true passion.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang bắt đầu một hành trình khám phá bản thân để tìm ra đam mê thực sự của mình.
Phủ định
He told me that he hadn't considered self-discovery as a means to solve his problems.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không xem việc khám phá bản thân như một phương tiện để giải quyết các vấn đề của mình.
Nghi vấn
She asked if I had ever engaged in self-discovery practices to understand myself better.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ tham gia vào các hoạt động khám phá bản thân để hiểu rõ hơn về bản thân mình hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)