self-ignorance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-ignorance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu nhận thức hoặc hiểu biết về tính cách, niềm tin, hành động hoặc động cơ của chính mình.
Definition (English Meaning)
Lack of awareness or understanding of one's own personality, beliefs, actions, or motivations.
Ví dụ Thực tế với 'Self-ignorance'
-
"His self-ignorance was glaringly obvious to everyone but himself."
"Sự thiếu hiểu biết về bản thân của anh ta hiển nhiên đến mức ai cũng thấy rõ, ngoại trừ chính anh ta."
-
"His self-ignorance prevented him from seeing how his actions affected others."
"Sự thiếu hiểu biết về bản thân đã ngăn cản anh ta nhận ra hành động của mình ảnh hưởng đến người khác như thế nào."
-
"Many people live in self-ignorance, unaware of their own biases."
"Nhiều người sống trong sự thiếu hiểu biết về bản thân, không nhận thức được những thành kiến của chính họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-ignorance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-ignorance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-ignorance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-ignorance ám chỉ việc một người không nhận ra những đặc điểm, suy nghĩ hoặc hành vi của bản thân mà người khác có thể dễ dàng nhận thấy. Nó thường liên quan đến sự thiên vị, tự lừa dối hoặc thiếu khả năng tự phản ánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ đối tượng bị bỏ qua (self-ignorance of one's flaws). ‘In’ có thể dùng để chỉ trạng thái (living in self-ignorance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-ignorance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.