(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-awareness
B2

self-awareness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự nhận thức sự nhận thức về bản thân khả năng tự nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhận thức về bản thân, bao gồm tính cách, cảm xúc, động cơ và mong muốn của chính mình.

Definition (English Meaning)

Conscious knowledge of one's own character, feelings, motives, and desires.

Ví dụ Thực tế với 'Self-awareness'

  • "Self-awareness is crucial for personal growth."

    "Sự nhận thức về bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."

  • "Developing self-awareness can improve your relationships."

    "Phát triển sự nhận thức về bản thân có thể cải thiện các mối quan hệ của bạn."

  • "She lacked self-awareness and often offended people without realizing it."

    "Cô ấy thiếu sự nhận thức về bản thân và thường xuyên xúc phạm người khác mà không nhận ra điều đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-awareness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-awareness liên quan đến khả năng nhận biết và hiểu rõ về chính mình. Nó bao gồm việc nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, niềm tin và cảm xúc của bản thân. Khác với 'self-consciousness' (sự tự ý thức quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực), 'self-awareness' mang tính tích cực, hướng đến sự thấu hiểu và phát triển bản thân. Nó cũng khác với 'introspection' (sự tự vấn), vì 'self-awareness' bao gồm cả nhận thức về hành vi và tác động của mình lên người khác, trong khi 'introspection' tập trung nhiều hơn vào suy nghĩ và cảm xúc bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

‘Of’ được sử dụng để chỉ đối tượng của sự nhận thức (ví dụ: self-awareness of one's strengths). 'About' được sử dụng khi nói về sự nhận thức chung chung hoặc thảo luận về chủ đề nhận thức bản thân (ví dụ: talking about self-awareness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-awareness'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's self-awareness led to improved team dynamics.
Sự tự nhận thức của giám đốc công ty đã dẫn đến sự cải thiện trong động lực nhóm.
Phủ định
The employees' lack of self-awareness didn't help the team work effectively.
Việc thiếu tự nhận thức của các nhân viên không giúp đội làm việc hiệu quả.
Nghi vấn
Is the manager's self-awareness contributing to a more positive work environment?
Liệu sự tự nhận thức của người quản lý có đóng góp vào một môi trường làm việc tích cực hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)