self-awareness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức về bản thân, bao gồm tính cách, cảm xúc, động cơ và mong muốn của chính mình.
Definition (English Meaning)
Conscious knowledge of one's own character, feelings, motives, and desires.
Ví dụ Thực tế với 'Self-awareness'
-
"Self-awareness is crucial for personal growth."
"Sự nhận thức về bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
-
"Developing self-awareness can improve your relationships."
"Phát triển sự nhận thức về bản thân có thể cải thiện các mối quan hệ của bạn."
-
"She lacked self-awareness and often offended people without realizing it."
"Cô ấy thiếu sự nhận thức về bản thân và thường xuyên xúc phạm người khác mà không nhận ra điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-awareness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-awareness liên quan đến khả năng nhận biết và hiểu rõ về chính mình. Nó bao gồm việc nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, niềm tin và cảm xúc của bản thân. Khác với 'self-consciousness' (sự tự ý thức quá mức, thường mang nghĩa tiêu cực), 'self-awareness' mang tính tích cực, hướng đến sự thấu hiểu và phát triển bản thân. Nó cũng khác với 'introspection' (sự tự vấn), vì 'self-awareness' bao gồm cả nhận thức về hành vi và tác động của mình lên người khác, trong khi 'introspection' tập trung nhiều hơn vào suy nghĩ và cảm xúc bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ đối tượng của sự nhận thức (ví dụ: self-awareness of one's strengths). 'About' được sử dụng khi nói về sự nhận thức chung chung hoặc thảo luận về chủ đề nhận thức bản thân (ví dụ: talking about self-awareness).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-awareness'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's self-awareness led to improved team dynamics.
|
Sự tự nhận thức của giám đốc công ty đã dẫn đến sự cải thiện trong động lực nhóm. |
| Phủ định |
The employees' lack of self-awareness didn't help the team work effectively.
|
Việc thiếu tự nhận thức của các nhân viên không giúp đội làm việc hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is the manager's self-awareness contributing to a more positive work environment?
|
Liệu sự tự nhận thức của người quản lý có đóng góp vào một môi trường làm việc tích cực hơn không? |