self-evident
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-evident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiển nhiên, rõ ràng, không cần giải thích hay chứng minh; tự nó chứng minh được.
Definition (English Meaning)
Obvious without needing explanation or proof; evident without proof or reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Self-evident'
-
"It is self-evident that all men are created equal."
"Một điều hiển nhiên là tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng."
-
"The principle of equality is self-evident."
"Nguyên tắc bình đẳng là một điều hiển nhiên."
-
"It's self-evident that we need to reduce carbon emissions."
"Hiển nhiên là chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-evident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-evident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-evident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-evident' thường được dùng để mô tả những sự thật, nguyên tắc hoặc chân lý mà mọi người đều có thể dễ dàng nhận thấy và chấp nhận mà không cần đến bất kỳ lập luận hay bằng chứng phức tạp nào. Nó nhấn mạnh tính trực quan và phổ quát của một điều gì đó. So với 'obvious', 'self-evident' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn vào tính chất không cần chứng minh của sự thật đó. 'Obvious' có thể chỉ đơn giản là dễ nhận thấy, trong khi 'self-evident' khẳng định rằng sự thật đó là không thể chối cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-evident'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is self-evident that honesty is the best policy.
|
Hiển nhiên là trung thực là thượng sách. |
| Phủ định |
It is not self-evident to everyone that climate change is a serious threat.
|
Không phải ai cũng thấy rõ ràng rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is it self-evident that education is the key to success?
|
Có hiển nhiên rằng giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is self-evident that honesty is the best policy.
|
Hiển nhiên là trung thực là thượng sách. |
| Phủ định |
It is not self-evident to everyone that climate change is a serious threat.
|
Không phải ai cũng thấy rõ rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Why isn't it self-evident that education is crucial for societal progress?
|
Tại sao không hiển nhiên rằng giáo dục là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ của xã hội? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is going to be self-evident that climate change is a serious threat after this summer.
|
Sẽ hiển nhiên rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng sau mùa hè này. |
| Phủ định |
It isn't going to be self-evident to everyone why this law is necessary.
|
Sẽ không hiển nhiên với tất cả mọi người lý do tại sao luật này là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is it going to be self-evident who the best candidate is after the debate?
|
Liệu có hiển nhiên ai là ứng cử viên tốt nhất sau cuộc tranh luận không? |