(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-evident
C1

self-evident

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiển nhiên rõ ràng tự nó chứng minh được không cần chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-evident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiển nhiên, rõ ràng, không cần giải thích hay chứng minh; tự nó chứng minh được.

Definition (English Meaning)

Obvious without needing explanation or proof; evident without proof or reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Self-evident'

  • "It is self-evident that all men are created equal."

    "Một điều hiển nhiên là tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng."

  • "The principle of equality is self-evident."

    "Nguyên tắc bình đẳng là một điều hiển nhiên."

  • "It's self-evident that we need to reduce carbon emissions."

    "Hiển nhiên là chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-evident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-evident
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obvious(hiển nhiên, rõ ràng)
manifest(rõ ràng, hiển thị)
patent(hiển nhiên, minh bạch)
undeniable(không thể phủ nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(mờ mịt, khó hiểu)
questionable(đáng ngờ, có thể nghi vấn)
dubious(hoài nghi, không chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
principle(nguyên tắc)
truth(sự thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Self-evident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-evident' thường được dùng để mô tả những sự thật, nguyên tắc hoặc chân lý mà mọi người đều có thể dễ dàng nhận thấy và chấp nhận mà không cần đến bất kỳ lập luận hay bằng chứng phức tạp nào. Nó nhấn mạnh tính trực quan và phổ quát của một điều gì đó. So với 'obvious', 'self-evident' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn vào tính chất không cần chứng minh của sự thật đó. 'Obvious' có thể chỉ đơn giản là dễ nhận thấy, trong khi 'self-evident' khẳng định rằng sự thật đó là không thể chối cãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-evident'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is self-evident that honesty is the best policy.
Hiển nhiên là trung thực là thượng sách.
Phủ định
It is not self-evident to everyone that climate change is a serious threat.
Không phải ai cũng thấy rõ ràng rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is it self-evident that education is the key to success?
Có hiển nhiên rằng giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is self-evident that honesty is the best policy.
Hiển nhiên là trung thực là thượng sách.
Phủ định
It is not self-evident to everyone that climate change is a serious threat.
Không phải ai cũng thấy rõ rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng.
Nghi vấn
Why isn't it self-evident that education is crucial for societal progress?
Tại sao không hiển nhiên rằng giáo dục là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ của xã hội?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is going to be self-evident that climate change is a serious threat after this summer.
Sẽ hiển nhiên rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng sau mùa hè này.
Phủ định
It isn't going to be self-evident to everyone why this law is necessary.
Sẽ không hiển nhiên với tất cả mọi người lý do tại sao luật này là cần thiết.
Nghi vấn
Is it going to be self-evident who the best candidate is after the debate?
Liệu có hiển nhiên ai là ứng cử viên tốt nhất sau cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)