(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-examining
C1

self-examining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự xem xét bản thân tự kiểm điểm hay suy ngẫm về bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-examining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự xem xét, tự kiểm tra hoặc suy ngẫm về hành động và động cơ của bản thân.

Definition (English Meaning)

Involved in or reflecting on one's own actions and motives.

Ví dụ Thực tế với 'Self-examining'

  • "He is a highly self-examining individual, constantly striving to improve himself."

    "Anh ấy là một người rất hay tự xem xét bản thân, luôn cố gắng để cải thiện chính mình."

  • "The novel features a self-examining protagonist struggling with his past."

    "Cuốn tiểu thuyết có một nhân vật chính tự xem xét bản thân, vật lộn với quá khứ của mình."

  • "Her self-examining nature made her a valuable asset to the team."

    "Bản chất tự xem xét bản thân của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-examining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-examining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Self-examining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả người có khả năng tự phân tích, đánh giá bản thân một cách khách quan và trung thực. Nó nhấn mạnh khả năng suy tư và hiểu rõ động cơ của chính mình. Khác với 'introspective' (hướng nội), 'self-examining' chú trọng hơn vào việc đánh giá hành vi và động cơ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-examining'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the self-examining process has truly helped her understand her flaws!
Ồ, quá trình tự kiểm điểm thực sự đã giúp cô ấy hiểu được những thiếu sót của mình!
Phủ định
Alas, he isn't self-examining enough to acknowledge his mistakes.
Than ôi, anh ấy không tự kiểm điểm đủ để thừa nhận những sai lầm của mình.
Nghi vấn
Goodness, is she really self-examining after all this time?
Trời ơi, có phải cô ấy thực sự đang tự kiểm điểm sau ngần ấy thời gian không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author is self-examining his motives for writing the book.
Tác giả đang tự xem xét động cơ viết cuốn sách của mình.
Phủ định
She is not self-examining enough to understand her flaws.
Cô ấy không đủ tự xem xét để hiểu những thiếu sót của mình.
Nghi vấn
Is he self-examining his behavior after the incident?
Anh ấy có đang tự xem xét hành vi của mình sau sự cố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)