self-analytical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-analytical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng tự phân tích suy nghĩ và cảm xúc của bản thân; có tính hướng nội.
Definition (English Meaning)
Given to examining one's own thoughts and feelings; introspective.
Ví dụ Thực tế với 'Self-analytical'
-
"A self-analytical person often spends time reflecting on their past experiences."
"Một người có tính tự phân tích thường dành thời gian suy ngẫm về những trải nghiệm trong quá khứ."
-
"She is a deeply self-analytical writer, exploring her own psyche through her characters."
"Cô ấy là một nhà văn có tính tự phân tích sâu sắc, khám phá tâm lý của chính mình thông qua các nhân vật của cô ấy."
-
"His self-analytical approach helped him to understand his weaknesses and work on improving them."
"Cách tiếp cận tự phân tích của anh ấy đã giúp anh ấy hiểu được những điểm yếu của mình và nỗ lực cải thiện chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-analytical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-analytical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-analytical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-analytical' chỉ khả năng hoặc xu hướng của một người trong việc tự kiểm tra, đánh giá suy nghĩ, cảm xúc, động cơ của chính mình. Nó thể hiện một mức độ tự nhận thức cao và thường liên quan đến sự trưởng thành về mặt cảm xúc và trí tuệ. Khác với 'introspective', 'self-analytical' nhấn mạnh quá trình phân tích, mổ xẻ hơn là chỉ đơn thuần quan sát nội tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-analytical'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being self-analytical, she often spent hours journaling, contemplating her actions, and striving for self-improvement.
|
Là một người tự phân tích, cô ấy thường dành hàng giờ để viết nhật ký, suy ngẫm về hành động của mình và cố gắng để tự hoàn thiện bản thân. |
| Phủ định |
He is not self-analytical, and he rarely reflects on his decisions, preferring to act impulsively.
|
Anh ấy không phải là người tự phân tích, và anh ấy hiếm khi suy ngẫm về các quyết định của mình, thích hành động bốc đồng hơn. |
| Nghi vấn |
Sarah, are you being too self-analytical, questioning every tiny detail of your presentation?
|
Sarah, có phải bạn đang quá tự phân tích không, khi đặt câu hỏi về mọi chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình của bạn? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more self-analytical than her colleagues.
|
Cô ấy có khả năng tự phân tích hơn các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He isn't as self-analytical as he thinks he is.
|
Anh ấy không tự phân tích như anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most self-analytical person in the group?
|
Có phải anh ấy là người tự phân tích nhất trong nhóm không? |