(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-knowledge
C1

self-knowledge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự hiểu biết sự thấu hiểu bản thân tự nhận thức sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết về khả năng, tính cách, cảm xúc và động lực của bản thân.

Definition (English Meaning)

Understanding of one's own capabilities, character, feelings, and motivations.

Ví dụ Thực tế với 'Self-knowledge'

  • "Developing self-knowledge is crucial for personal growth."

    "Phát triển sự hiểu biết về bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."

  • "Therapy can be a valuable tool for gaining self-knowledge."

    "Liệu pháp tâm lý có thể là một công cụ giá trị để đạt được sự hiểu biết về bản thân."

  • "Through meditation, she deepened her self-knowledge."

    "Thông qua thiền định, cô ấy đã làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về bản thân mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-knowledge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

self-esteem(lòng tự trọng)
self-compassion(lòng trắc ẩn với bản thân)
self-control(khả năng tự kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Self-knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-knowledge liên quan đến việc nhận thức và thấu hiểu bản thân ở mức độ sâu sắc. Nó vượt xa việc đơn thuần biết về bản thân, mà còn bao gồm việc hiểu tại sao chúng ta lại hành động, cảm nhận và suy nghĩ theo những cách nhất định. Nó khác với 'self-awareness' (tự nhận thức), vốn chỉ đơn thuần là nhận thức được sự tồn tại và trạng thái của bản thân. 'Self-knowledge' đòi hỏi sự suy ngẫm và phân tích sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Self-knowledge of': đề cập đến sự hiểu biết về một khía cạnh cụ thể của bản thân. Ví dụ: 'self-knowledge of one's strengths'. 'Self-knowledge about': đề cập đến sự hiểu biết chung về bản thân. Ví dụ: 'gaining self-knowledge about your personality'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)