self-indulgent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-indulgent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nuông chiều bản thân; thích làm theo ý mình, đặc biệt khi điều đó liên quan đến những thú vui hoặc sự thoải mái không tốt cho bản thân.
Definition (English Meaning)
characterized by doing or tending to do exactly what one wants, especially when this involves pleasure or comfort that is not good for one.
Ví dụ Thực tế với 'Self-indulgent'
-
"I bought myself a new car - I know it's self-indulgent, but I feel I deserve it."
"Tôi đã mua cho mình một chiếc xe hơi mới - tôi biết đó là nuông chiều bản thân, nhưng tôi cảm thấy mình xứng đáng với nó."
-
"He led a self-indulgent life of luxury."
"Anh ta sống một cuộc đời xa hoa, nuông chiều bản thân."
-
"Don't be so self-indulgent, think about others for a change."
"Đừng quá nuông chiều bản thân như vậy, hãy nghĩ đến người khác đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-indulgent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-indulgent
- Adverb: self-indulgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-indulgent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quá mức tập trung vào việc thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không quan tâm đến hậu quả hoặc người khác. Nó khác với 'indulgent' (hào phóng, dễ dãi) ở chỗ 'self-indulgent' nhấn mạnh sự ích kỷ và thiếu kiềm chế. So sánh với 'hedonistic' (theo chủ nghĩa khoái lạc) – 'self-indulgent' thường ám chỉ hành vi cụ thể, trong khi 'hedonistic' là một triết lý sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'in' để diễn tả việc đắm chìm, nuông chiều bản thân trong một cái gì đó cụ thể (ví dụ: self-indulgent in luxuries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-indulgent'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being self-indulgent, isn't he?
|
Anh ta đang quá nuông chiều bản thân, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't spending money self-indulgently, was she?
|
Cô ấy đã không tiêu tiền một cách phung phí, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't self-indulgent, are they?
|
Họ không quá nuông chiều bản thân, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been self-indulgent with her shopping habits before she started budgeting.
|
Cô ấy đã quá nuông chiều bản thân với thói quen mua sắm trước khi bắt đầu lập ngân sách. |
| Phủ định |
They had not been self-indulgent in their celebrations, considering how much they had achieved.
|
Họ đã không quá nuông chiều bản thân trong các buổi ăn mừng, xét đến những gì họ đã đạt được. |
| Nghi vấn |
Had he been self-indulgently eating all the cake before the guests arrived?
|
Có phải anh ta đã ăn hết chiếc bánh một cách quá nuông chiều bản thân trước khi khách đến không? |