(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-indulgent
C1

self-indulgent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nuông chiều bản thân ích kỷ thích làm theo ý mình sống hưởng thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-indulgent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nuông chiều bản thân; thích làm theo ý mình, đặc biệt khi điều đó liên quan đến những thú vui hoặc sự thoải mái không tốt cho bản thân.

Definition (English Meaning)

characterized by doing or tending to do exactly what one wants, especially when this involves pleasure or comfort that is not good for one.

Ví dụ Thực tế với 'Self-indulgent'

  • "I bought myself a new car - I know it's self-indulgent, but I feel I deserve it."

    "Tôi đã mua cho mình một chiếc xe hơi mới - tôi biết đó là nuông chiều bản thân, nhưng tôi cảm thấy mình xứng đáng với nó."

  • "He led a self-indulgent life of luxury."

    "Anh ta sống một cuộc đời xa hoa, nuông chiều bản thân."

  • "Don't be so self-indulgent, think about others for a change."

    "Đừng quá nuông chiều bản thân như vậy, hãy nghĩ đến người khác đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-indulgent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-indulgent
  • Adverb: self-indulgently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spoiled(hư hỏng (do được nuông chiều))
greedy(tham lam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Self-indulgent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quá mức tập trung vào việc thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không quan tâm đến hậu quả hoặc người khác. Nó khác với 'indulgent' (hào phóng, dễ dãi) ở chỗ 'self-indulgent' nhấn mạnh sự ích kỷ và thiếu kiềm chế. So sánh với 'hedonistic' (theo chủ nghĩa khoái lạc) – 'self-indulgent' thường ám chỉ hành vi cụ thể, trong khi 'hedonistic' là một triết lý sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với giới từ 'in' để diễn tả việc đắm chìm, nuông chiều bản thân trong một cái gì đó cụ thể (ví dụ: self-indulgent in luxuries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-indulgent'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being self-indulgent, isn't he?
Anh ta đang quá nuông chiều bản thân, đúng không?
Phủ định
She wasn't spending money self-indulgently, was she?
Cô ấy đã không tiêu tiền một cách phung phí, phải không?
Nghi vấn
They aren't self-indulgent, are they?
Họ không quá nuông chiều bản thân, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been self-indulgent with her shopping habits before she started budgeting.
Cô ấy đã quá nuông chiều bản thân với thói quen mua sắm trước khi bắt đầu lập ngân sách.
Phủ định
They had not been self-indulgent in their celebrations, considering how much they had achieved.
Họ đã không quá nuông chiều bản thân trong các buổi ăn mừng, xét đến những gì họ đã đạt được.
Nghi vấn
Had he been self-indulgently eating all the cake before the guests arrived?
Có phải anh ta đã ăn hết chiếc bánh một cách quá nuông chiều bản thân trước khi khách đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)