self-understanding
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức và hiểu biết về những suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của bản thân.
Definition (English Meaning)
Awareness and understanding of one's own thoughts, feelings, and motivations.
Ví dụ Thực tế với 'Self-understanding'
-
"Through therapy, she gained a greater self-understanding."
"Thông qua trị liệu tâm lý, cô ấy đã đạt được sự tự hiểu biết sâu sắc hơn."
-
"Self-understanding is crucial for personal growth."
"Sự tự hiểu biết là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
-
"He lacked self-understanding and often made impulsive decisions."
"Anh ấy thiếu sự tự hiểu biết và thường đưa ra những quyết định bốc đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-understanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-understanding bao hàm một quá trình tự nhận thức sâu sắc, không chỉ đơn thuần là biết về bản thân (self-awareness) mà còn là hiểu lý do tại sao mình lại có những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi như vậy. Nó liên quan đến việc phân tích và chấp nhận những điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và mục tiêu cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"self-understanding of": Thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết về một khía cạnh cụ thể của bản thân, ví dụ: self-understanding of one's emotions, self-understanding of one's strengths.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-understanding'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Achieving self-understanding is a lifelong journey.
|
Đạt được sự tự nhận thức là một hành trình dài cả đời. |
| Phủ định |
Not having self-understanding can lead to poor decision-making.
|
Việc không có sự tự nhận thức có thể dẫn đến việc đưa ra các quyết định tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Is developing self-understanding essential for personal growth?
|
Phát triển sự tự nhận thức có cần thiết cho sự phát triển cá nhân không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had more self-understanding; it would make navigating my emotions easier.
|
Tôi ước tôi có sự thấu hiểu bản thân hơn; điều đó sẽ giúp tôi điều hướng cảm xúc của mình dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If only he didn't lack self-understanding, he wouldn't make so many impulsive decisions.
|
Giá mà anh ấy không thiếu sự thấu hiểu bản thân, anh ấy đã không đưa ra nhiều quyết định bốc đồng như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could develop better self-understanding so you could improve your relationships?
|
Bạn có ước bạn có thể phát triển sự thấu hiểu bản thân tốt hơn để bạn có thể cải thiện các mối quan hệ của mình không? |