(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-murder
C2

self-murder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự sát giết chính mình tự tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-murder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cố ý gây ra cái chết của chính mình; tự sát.

Definition (English Meaning)

The act of intentionally causing one's own death; suicide.

Ví dụ Thực tế với 'Self-murder'

  • "In the past, self-murder was considered a grave sin."

    "Trong quá khứ, tự sát bị coi là một tội lỗi nghiêm trọng."

  • "The play explores the themes of love, loss, and self-murder."

    "Vở kịch khám phá các chủ đề về tình yêu, mất mát và tự sát."

  • "He contemplated self-murder after losing everything."

    "Anh ấy đã suy nghĩ về việc tự sát sau khi mất tất cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-murder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-murder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suicide(tự sát)
self-destruction(tự hủy hoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

life(sự sống)
preservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

euthanasia(cái chết êm ái, trợ tử)
assisted suicide(tự sát có trợ giúp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Tâm lý học/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-murder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-murder' là một từ cổ điển, mang tính trang trọng và có phần nặng nề hơn so với từ 'suicide'. Nó thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong các bối cảnh pháp lý/đạo đức khi bàn về hành vi tự sát một cách nghiêm túc. 'Suicide' là từ thông dụng hơn và ít mang tính phán xét hơn. 'Self-murder' nhấn mạnh khía cạnh chủ động và có ý thức của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'He was accused of self-murder.' (Anh ta bị buộc tội tự sát.) Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ hành động mà ai đó bị buộc tội hoặc bị coi là đã thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-murder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)