(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-destruction
C1

self-destruction

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự hủy hoại tự diệt hành vi tự hủy hoại xu hướng tự hủy hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-destruction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tự hủy hoại bản thân; hành vi có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng hoặc giết chết bản thân.

Definition (English Meaning)

The act of destroying oneself; behavior that is likely to seriously harm or kill oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-destruction'

  • "His self-destruction was evident in his constant drug abuse."

    "Sự tự hủy hoại của anh ấy thể hiện rõ qua việc lạm dụng ma túy liên tục."

  • "The country was on a path of self-destruction."

    "Đất nước đang trên con đường tự hủy diệt."

  • "His actions were a clear sign of self-destruction."

    "Hành động của anh ta là một dấu hiệu rõ ràng của sự tự hủy hoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-destruction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-harm(tự làm hại bản thân)
suicide(tự tử)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-preservation(tự bảo tồn)
survival(sự sống sót)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(nghiện ngập)
depression(trầm cảm)
trauma(sang chấn tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học xã hội Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Self-destruction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-destruction' thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc xu hướng có hại mà một người tự gây ra cho chính mình. Nó có thể áp dụng cho cả hành động mang tính thể chất (ví dụ: tự tử) lẫn hành động mang tính tinh thần hoặc xã hội (ví dụ: nghiện ngập, phá hoại sự nghiệp, hủy hoại các mối quan hệ). Khác với 'suicide' (tự tử) chỉ hành động cố ý tự chấm dứt cuộc sống, 'self-destruction' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những hành vi không trực tiếp dẫn đến cái chết nhưng gây tổn hại lớn cho bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

* **of**: thường đi sau danh từ 'act' hoặc 'state', ví dụ: 'act of self-destruction', 'state of self-destruction'.
* **towards**: diển tả khuynh hướng, xu hướng tự hủy hoại, ví dụ: 'tendency towards self-destruction'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-destruction'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant self-destruction is pushing everyone away.
Sự tự hủy hoại bản thân liên tục của anh ấy đang đẩy mọi người ra xa.
Phủ định
There is no self-destruction in her life; she is focused on growth.
Không có sự tự hủy hoại bản thân nào trong cuộc đời cô ấy; cô ấy tập trung vào sự phát triển.
Nghi vấn
Is their self-destruction a cry for help, or a conscious choice?
Sự tự hủy hoại của họ là một lời kêu cứu, hay là một lựa chọn có ý thức?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His self-destructive behavior worried his friends.
Hành vi tự hủy hoại của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
Phủ định
They are not self-destructive, but they are definitely reckless.
Họ không tự hủy hoại, nhưng chắc chắn là liều lĩnh.
Nghi vấn
Is he engaging in self-destruction by constantly overworking?
Có phải anh ta đang tự hủy hoại bản thân bằng cách làm việc quá sức không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society ignores its environmental problems, it often leads to self-destruction.
Nếu một xã hội phớt lờ các vấn đề môi trường của mình, nó thường dẫn đến sự tự hủy diệt.
Phủ định
When someone is self-destructive, they don't often realize the harm they are causing themselves.
Khi một người có tính tự hủy hoại, họ thường không nhận ra tác hại mà họ đang gây ra cho chính mình.
Nghi vấn
If a person continues down a path of self-destruction, does anyone intervene?
Nếu một người tiếp tục đi trên con đường tự hủy hoại, có ai can thiệp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been engaging in self-destructive behavior for years.
Anh ấy đã có hành vi tự hủy hoại bản thân trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been heading towards self-destruction, but she's making questionable choices.
Cô ấy đã không đi đến con đường tự hủy hoại, nhưng cô ấy đang đưa ra những lựa chọn đáng ngờ.
Nghi vấn
Have they been aware that their actions have been leading them to self-destruction?
Họ có nhận thức được rằng hành động của họ đang dẫn họ đến sự tự hủy hoại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)