(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-presentation
C1

self-presentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự trình bày thể hiện bản thân biểu hiện bản thân xây dựng hình ảnh cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cư xử theo một cách nhất định để tạo ra một ấn tượng cụ thể về bản thân.

Definition (English Meaning)

The act of behaving in a certain way to create a specific impression of oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-presentation'

  • "Effective self-presentation is crucial for job interviews."

    "Trình bày bản thân một cách hiệu quả là rất quan trọng cho các cuộc phỏng vấn xin việc."

  • "Her self-presentation was carefully crafted to project an image of competence."

    "Cách cô ấy trình bày bản thân được xây dựng cẩn thận để tạo ra một hình ảnh về năng lực."

  • "Online self-presentation has become increasingly important in modern society."

    "Việc trình bày bản thân trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-presentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impression management(quản lý ấn tượng)
self-promotion(tự quảng bá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Self-presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-presentation nhấn mạnh vào việc chủ động kiểm soát cách người khác nhìn nhận mình. Nó khác với impression management ở chỗ tập trung vào việc bản thân muốn người khác nghĩ gì về mình, không chỉ đơn thuần là tránh những đánh giá tiêu cực. Có thể mang tính chân thật hoặc không chân thật, tùy thuộc vào mục đích của người trình bày. Trong nhiều trường hợp, nó liên quan đến việc chọn lọc và làm nổi bật một số khía cạnh nhất định của bản thân để phù hợp với hoàn cảnh hoặc đạt được mục tiêu cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in self-presentation*: đề cập đến bối cảnh, phương thức hoặc môi trường mà sự trình bày bản thân diễn ra (ví dụ: "skill in self-presentation"). *of self-presentation*: đề cập đến bản chất hoặc đặc điểm của việc trình bày bản thân (ví dụ: "a form of self-presentation").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-presentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)