(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social perception
C1

social perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức xã hội tri giác xã hội cảm nhận xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giải thích thông tin về người khác để hình thành ấn tượng về họ.

Definition (English Meaning)

The process of interpreting information about others to form impressions of them.

Ví dụ Thực tế với 'Social perception'

  • "Social perception plays a crucial role in interpersonal relationships and social interactions."

    "Nhận thức xã hội đóng một vai trò quan trọng trong các mối quan hệ giữa các cá nhân và các tương tác xã hội."

  • "Researchers study social perception to understand how people form judgments about others."

    "Các nhà nghiên cứu nghiên cứu nhận thức xã hội để hiểu cách mọi người hình thành đánh giá về người khác."

  • "Cultural differences can influence social perception and lead to misunderstandings."

    "Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến nhận thức xã hội và dẫn đến hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social perception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học xã hội Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Social perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social perception bao gồm việc hình thành ấn tượng, đánh giá và đưa ra suy luận về người khác. Nó chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kinh nghiệm cá nhân, giá trị văn hóa, và bối cảnh xã hội. Khác với 'perception' (tri giác) đơn thuần, 'social perception' tập trung vào nhận thức về các đối tượng xã hội (người, nhóm, tình huống xã hội).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

* 'Social perception of': đề cập đến nhận thức về một đối tượng xã hội cụ thể (ví dụ: social perception of refugees). * 'Social perception in': đề cập đến cách nhận thức hoạt động trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: social perception in online settings). * 'Social perception on': ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về tác động của nhận thức xã hội lên một vấn đề (ví dụ: social perception on policy making).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social perception'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Social perception plays a crucial role in understanding others, doesn't it?
Nhận thức xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu người khác, phải không?
Phủ định
Social perception isn't always accurate, is it?
Nhận thức xã hội không phải lúc nào cũng chính xác, phải không?
Nghi vấn
Understanding social perception is essential for building healthy relationships, isn't it?
Hiểu về nhận thức xã hội là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her social perception was key to understanding the dynamics of the group last year.
Nhận thức xã hội của cô ấy là chìa khóa để hiểu động lực của nhóm vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't consider social perception when he made that insensitive joke at the party.
Anh ấy đã không xem xét đến nhận thức xã hội khi anh ấy nói câu đùa vô tâm đó tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Did the study analyze how social perception influenced their voting decisions?
Nghiên cứu có phân tích cách nhận thức xã hội ảnh hưởng đến quyết định bỏ phiếu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)