(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-governing
C1

self-governing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự quản tự trị có quyền tự quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có quyền lực hoặc quyền tự quản lý bản thân hoặc chính nó mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

Having the power or right to govern oneself or itself without outside interference.

Ví dụ Thực tế với 'Self-governing'

  • "The university is self-governing and makes its own decisions about curriculum."

    "Trường đại học có quyền tự quản và tự đưa ra các quyết định về chương trình học."

  • "A self-governing territory has control over its own internal affairs."

    "Một vùng lãnh thổ tự quản có quyền kiểm soát các vấn đề nội bộ của mình."

  • "The company aims to create a self-governing team where employees take responsibility for their own work."

    "Công ty hướng đến việc tạo ra một nhóm tự quản, nơi nhân viên chịu trách nhiệm cho công việc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-governing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autonomous(tự trị)
independent(độc lập)
sovereign(có chủ quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
subordinate(cấp dưới, lệ thuộc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Self-governing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-governing' thường được sử dụng để mô tả các quốc gia, tổ chức hoặc thậm chí cá nhân có khả năng tự đưa ra quyết định và hành động độc lập. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và trách nhiệm trong việc quản lý và điều hành. Khác với 'autonomous' (tự trị) ở chỗ 'self-governing' thường hàm ý quyền lực đến từ nội bộ, trong khi 'autonomous' có thể có được do được trao quyền bởi một thế lực bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà quyền tự quản được thực hiện. Ví dụ: 'self-governing in education' (tự quản trong lĩnh vực giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governing'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colony, which was self-governing, thrived due to its independent decision-making.
Thuộc địa, nơi tự quản, đã phát triển mạnh mẽ nhờ khả năng tự quyết định.
Phủ định
The region, which is not self-governing, depends heavily on the central government's policies.
Khu vực, nơi không tự quản, phụ thuộc rất nhiều vào các chính sách của chính phủ trung ương.
Nghi vấn
Is it the territory that is self-governing which is responsible for its own economic policies?
Có phải lãnh thổ tự quản là nơi chịu trách nhiệm cho các chính sách kinh tế của riêng mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colony used to aspire to be a self-governing nation.
Thuộc địa đã từng khao khát trở thành một quốc gia tự trị.
Phủ định
The region didn't use to be self-governing, but now it is.
Khu vực này đã từng không tự trị, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did the people use to believe they could become self-governing?
Người dân đã từng tin rằng họ có thể trở nên tự trị phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)