(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-restrained
C1

self-restrained

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự chủ kiềm chế có khả năng kiểm soát bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-restrained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự chủ, kiềm chế, có khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc ham muốn của bản thân.

Definition (English Meaning)

Having or showing restraint or moderation; controlling one's emotions or desires.

Ví dụ Thực tế với 'Self-restrained'

  • "He is a self-restrained individual who rarely loses his temper."

    "Anh ấy là một người tự chủ, hiếm khi mất bình tĩnh."

  • "A self-restrained leader is more likely to make sound decisions."

    "Một nhà lãnh đạo tự chủ có nhiều khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn hơn."

  • "She remained self-restrained despite the provocation."

    "Cô ấy vẫn giữ được sự tự chủ mặc dù bị khiêu khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-restrained'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-restrained
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled(kiểm soát)
disciplined(kỷ luật)
restrained(kiềm chế)
moderate(vừa phải, điều độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-control(khả năng tự chủ)
patience(sự kiên nhẫn)
temperance(sự điều độ, tiết chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Self-restrained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-restrained' mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chín chắn, trưởng thành và khả năng kiểm soát bản thân trong các tình huống khác nhau. Nó thường được dùng để mô tả người có khả năng tránh những hành động bốc đồng hoặc thái quá. Khác với 'reserved' (kín đáo) vốn chỉ sự dè dặt trong giao tiếp, 'self-restrained' tập trung vào khả năng kiểm soát nội tâm. 'Disciplined' (kỷ luật) cũng liên quan nhưng nhấn mạnh vào việc tuân thủ các quy tắc và lịch trình, trong khi 'self-restrained' rộng hơn, bao gồm cả việc kiểm soát ham muốn và cảm xúc tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-restrained'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is very self-restrained when it comes to spending money.
Anh ấy rất tự chủ khi nói đến việc tiêu tiền.
Phủ định
She is not very self-restrained around chocolate.
Cô ấy không được kiềm chế lắm khi ở gần sô cô la.
Nghi vấn
Is he self-restrained enough to resist the temptation?
Anh ấy có đủ tự chủ để cưỡng lại sự cám dỗ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)