(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intemperate
C1

intemperate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô độ không kiềm chế thái quá mất tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intemperate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu tự chủ; không kiềm chế được; quá độ; vô độ.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lack of self-control; immoderate.

Ví dụ Thực tế với 'Intemperate'

  • "He was known for his intemperate outbursts."

    "Ông ta nổi tiếng với những cơn thịnh nộ vô độ của mình."

  • "The senator's intemperate remarks caused a public outcry."

    "Những lời nhận xét vô độ của thượng nghị sĩ đã gây ra một làn sóng phản đối từ công chúng."

  • "Intemperate drinking can lead to serious health problems."

    "Uống rượu vô độ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intemperate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immoderate(quá độ, không điều độ)
excessive(quá mức, thái quá)
unrestrained(không kiềm chế, buông thả)
wild(dữ dội, mất kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

temperate(ôn hòa, có chừng mực)
moderate(vừa phải, điều độ)
restrained(kiềm chế, tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(sự nghiện ngập)
temperance(sự điều độ, tiết chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Intemperate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intemperate' thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu kiềm chế, đặc biệt là khi liên quan đến sự giận dữ, uống rượu, hoặc các ham muốn khác. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn 'immoderate' hoặc 'excessive', cho thấy sự thiếu kiểm soát và khả năng gây ra hậu quả tiêu cực. Khác với 'moderate', 'intemperate' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intemperate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is intemperate in his spending habits, often buying things he doesn't need.
Anh ấy không điều độ trong thói quen chi tiêu, thường mua những thứ anh ấy không cần.
Phủ định
They are not intemperate when it comes to expressing their opinions; they are usually quite reserved.
Họ không quá khích khi bày tỏ ý kiến; họ thường khá dè dặt.
Nghi vấn
Is she intemperate with her words when she is angry?
Cô ấy có quá khích trong lời nói khi cô ấy tức giận không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His intemperate behavior at the party: excessive drinking and loud arguments, shocked everyone.
Hành vi thiếu kiềm chế của anh ta tại bữa tiệc: uống quá nhiều và tranh cãi ầm ĩ, đã khiến mọi người sốc.
Phủ định
She wasn't intemperate in her response: she remained calm and composed despite the provocation.
Cô ấy không thiếu kiềm chế trong phản ứng của mình: cô ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh mặc dù bị khiêu khích.
Nghi vấn
Was his reaction intemperate: did he overreact to a minor issue?
Phản ứng của anh ấy có thiếu kiềm chế không: anh ấy đã phản ứng thái quá với một vấn đề nhỏ?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke intemperately about his opponents.
Anh ấy đã nói một cách thiếu kiềm chế về các đối thủ của mình.
Phủ định
Only with great effort could she control her intemperate anger.
Chỉ với nỗ lực lớn, cô ấy mới có thể kiểm soát được cơn giận dữ không kiềm chế của mình.
Nghi vấn
Should he become intemperate, his career would be over.
Nếu anh ta trở nên thiếu kiềm chế, sự nghiệp của anh ta sẽ kết thúc.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His intemperate remarks are considered offensive by many.
Những lời nhận xét thiếu kiềm chế của anh ấy bị nhiều người cho là xúc phạm.
Phủ định
Such intemperate behavior should not be condoned.
Hành vi thiếu kiềm chế như vậy không nên được bỏ qua.
Nghi vấn
Can intemperate language be excused in a moment of anger?
Liệu ngôn ngữ thiếu kiềm chế có thể được tha thứ trong lúc tức giận không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke intemperately about his opponent during the debate.
Anh ấy đã nói một cách thiếu kiềm chế về đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
Phủ định
Why didn't she react intemperately to the criticism?
Tại sao cô ấy không phản ứng một cách thiếu kiềm chế trước những lời chỉ trích?
Nghi vấn
Who was intemperate enough to publicly criticize the decision?
Ai đủ thiếu kiềm chế để công khai chỉ trích quyết định này?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has behaved intemperately in the past, leading to many regrets.
Anh ấy đã cư xử thiếu kiềm chế trong quá khứ, dẫn đến nhiều hối tiếc.
Phủ định
I have not been intemperate in my criticism of the project.
Tôi đã không quá khắt khe trong những lời chỉ trích của mình về dự án.
Nghi vấn
Has she been intemperate with her spending recently?
Gần đây cô ấy có tiêu xài hoang phí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)