(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-similar
C1

self-similar

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự tương tự đồng dạng quy mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-similar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có các phần tương tự như toàn bộ về một số đặc điểm.

Definition (English Meaning)

Having parts similar to the whole in some characteristic.

Ví dụ Thực tế với 'Self-similar'

  • "The coastline exhibits self-similar patterns at different magnifications."

    "Đường bờ biển thể hiện các mẫu tự tương tự ở các độ phóng đại khác nhau."

  • "Many mathematical fractals are self-similar."

    "Nhiều fractal toán học có tính tự tương tự."

  • "The branching pattern of a tree is often self-similar."

    "Mô hình phân nhánh của một cái cây thường tự tương tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-similar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-similar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Self-similar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các hình fractal, nơi một phần nhỏ của hình có hình dạng tương tự như toàn bộ hình. Nó thể hiện tính chất lặp lại cấu trúc ở các tỷ lệ khác nhau. Khái niệm này quan trọng trong việc mô hình hóa các hiện tượng tự nhiên phức tạp như bờ biển, cây cối, và dòng chảy rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-similar'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a shape's architecture self-similar helps in understanding its fractal dimension.
Xem xét kiến trúc tự đồng dạng của một hình dạng giúp hiểu được chiều fractal của nó.
Phủ định
Not finding patterns self-similar across different scales doesn't necessarily mean the data is random.
Việc không tìm thấy các mẫu tự đồng dạng trên các tỷ lệ khác nhau không nhất thiết có nghĩa là dữ liệu là ngẫu nhiên.
Nghi vấn
Is identifying structures as self-similar useful for data compression?
Việc xác định các cấu trúc là tự đồng dạng có hữu ích cho việc nén dữ liệu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This fractal is more self-similar than that one.
Hình fractal này tự tương đồng hơn hình kia.
Phủ định
The coastline isn't as self-similar as the Mandelbrot set.
Đường bờ biển không tự tương đồng bằng tập hợp Mandelbrot.
Nghi vấn
Is this image the most self-similar example in the collection?
Có phải hình ảnh này là ví dụ tự tương đồng nhất trong bộ sưu tập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)