(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower house
C1

lower house

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ viện viện dân biểu quốc hội (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower house'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viện lập pháp thường có số lượng thành viên lớn hơn và đại diện cho phần lớn dân số hơn so với thượng viện trong một hệ thống lưỡng viện.

Definition (English Meaning)

The legislative body that is usually larger in number and more representative of the general population than the upper house in a bicameral system.

Ví dụ Thực tế với 'Lower house'

  • "The budget bill was first debated in the lower house before being sent to the upper house for approval."

    "Dự luật ngân sách được tranh luận đầu tiên tại hạ viện trước khi được gửi lên thượng viện để phê duyệt."

  • "The lower house passed the bill with a clear majority."

    "Hạ viện đã thông qua dự luật với đa số phiếu rõ ràng."

  • "Debates in the lower house are often televised."

    "Các cuộc tranh luận tại hạ viện thường được truyền hình trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower house'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lower house
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Lower house'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hệ thống chính trị lưỡng viện (bicameral system), 'lower house' là một trong hai viện của cơ quan lập pháp. Nó thường được gọi bằng những tên khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, ví dụ như 'House of Representatives' (Hạ viện) ở Hoa Kỳ, 'House of Commons' (Hạ viện) ở Vương quốc Anh, hoặc 'National Assembly' (Quốc hội) ở một số quốc gia khác. 'Lower house' thường có quyền lực lớn hơn trong việc khởi xướng các dự luật liên quan đến tài chính và ngân sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần, ví dụ: 'members of the lower house'. 'in' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc thuộc một tổ chức, ví dụ: 'the lower house in [tên quốc gia]'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower house'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the lower house passed the bill is significant.
Việc hạ viện thông qua dự luật là rất quan trọng.
Phủ định
Whether the lower house will debate the issue is not clear.
Liệu hạ viện có tranh luận về vấn đề này hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the lower house rejected the amendment is still a mystery.
Tại sao hạ viện bác bỏ sửa đổi vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lower house approved the bill after a lengthy debate.
Hạ viện đã thông qua dự luật sau một cuộc tranh luận dài.
Phủ định
The lower house did not support the proposed amendment.
Hạ viện đã không ủng hộ sửa đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Which countries have a lower house in their parliamentary system?
Những quốc gia nào có hạ viện trong hệ thống nghị viện của họ?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to abolish the lower house next year.
Chính phủ sẽ bãi bỏ hạ viện vào năm tới.
Phủ định
They are not going to debate the new bill in the lower house.
Họ sẽ không tranh luận về dự luật mới ở hạ viện.
Nghi vấn
Is the Prime Minister going to address the lower house tomorrow?
Thủ tướng có định phát biểu trước hạ viện vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)