senselessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senselessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa; không có lý do hoặc mục đích chính đáng.
Definition (English Meaning)
In a foolish or pointless way; without good reason or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Senselessly'
-
"He died senselessly in a car accident."
"Anh ấy đã chết một cách vô nghĩa trong một tai nạn xe hơi."
-
"Many lives were senselessly lost in the war."
"Nhiều sinh mạng đã bị mất một cách vô nghĩa trong cuộc chiến."
-
"She senselessly threw away her career."
"Cô ấy đã vứt bỏ sự nghiệp của mình một cách ngu ngốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senselessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: senselessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senselessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'senselessly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách phi lý, không có mục đích rõ ràng hoặc không mang lại kết quả tích cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ, sự ngốc nghếch hoặc sự vô nghĩa của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'foolishly' hay 'pointlessly', 'senselessly' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự lãng phí hoặc sự tàn phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senselessly'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is senselessly destroying his career with his recent actions.
|
Anh ta đang vô nghĩa hủy hoại sự nghiệp của mình bằng những hành động gần đây. |
| Phủ định |
She is not senselessly arguing with her boss; she has valid points.
|
Cô ấy không tranh cãi một cách vô nghĩa với sếp của mình; cô ấy có những lý lẽ chính đáng. |
| Nghi vấn |
Are they senselessly spending all their money on luxury items?
|
Có phải họ đang tiêu hết tiền một cách vô nghĩa vào những món đồ xa xỉ không? |