(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ senselessly
C1

senselessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô nghĩa một cách ngu ngốc một cách phí phạm một cách vô ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senselessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngu ngốc hoặc vô nghĩa; không có lý do hoặc mục đích chính đáng.

Definition (English Meaning)

In a foolish or pointless way; without good reason or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Senselessly'

  • "He died senselessly in a car accident."

    "Anh ấy đã chết một cách vô nghĩa trong một tai nạn xe hơi."

  • "Many lives were senselessly lost in the war."

    "Nhiều sinh mạng đã bị mất một cách vô nghĩa trong cuộc chiến."

  • "She senselessly threw away her career."

    "Cô ấy đã vứt bỏ sự nghiệp của mình một cách ngu ngốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Senselessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: senselessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foolishly(ngu ngốc)
pointlessly(vô nghĩa)
absurdly(vô lý) irrationally(thiếu lý trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

rationally(hợp lý)
sensibly(khôn ngoan)
purposefully(có mục đích)

Từ liên quan (Related Words)

tragedy(bi kịch)
waste(sự lãng phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Senselessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'senselessly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách phi lý, không có mục đích rõ ràng hoặc không mang lại kết quả tích cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ, sự ngốc nghếch hoặc sự vô nghĩa của hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'foolishly' hay 'pointlessly', 'senselessly' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự lãng phí hoặc sự tàn phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Senselessly'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is senselessly destroying his career with his recent actions.
Anh ta đang vô nghĩa hủy hoại sự nghiệp của mình bằng những hành động gần đây.
Phủ định
She is not senselessly arguing with her boss; she has valid points.
Cô ấy không tranh cãi một cách vô nghĩa với sếp của mình; cô ấy có những lý lẽ chính đáng.
Nghi vấn
Are they senselessly spending all their money on luxury items?
Có phải họ đang tiêu hết tiền một cách vô nghĩa vào những món đồ xa xỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)