(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensitively
C1

sensitively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tế nhị một cách nhạy cảm một cách chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự nhận thức và quan tâm đến cảm xúc của người khác; một cách tế nhị, nhạy cảm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows awareness of and consideration for the feelings of other people.

Ví dụ Thực tế với 'Sensitively'

  • "She spoke sensitively about her experiences."

    "Cô ấy nói một cách tế nhị về những trải nghiệm của mình."

  • "The issue needs to be handled sensitively."

    "Vấn đề cần được xử lý một cách tế nhị."

  • "Some people are more sensitively tuned in to the needs of others."

    "Một số người nhạy bén hơn trong việc nhận ra nhu cầu của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sensitive
  • Adverb: sensitively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Sensitively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách cẩn trọng, chu đáo, tránh gây tổn thương hay khó chịu cho người khác. Khác với 'carefully' (cẩn thận) ở chỗ 'sensitively' nhấn mạnh đến yếu tố cảm xúc, trong khi 'carefully' tập trung vào sự chính xác, an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)