callously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô tâm, nhẫn tâm, không có sự cảm thông hay thương xót đối với người khác.
Definition (English Meaning)
In a way that shows no feeling or sympathy for other people.
Ví dụ Thực tế với 'Callously'
-
"He callously dismissed their concerns."
"Anh ta nhẫn tâm bỏ qua những lo ngại của họ."
-
"The company callously laid off hundreds of workers."
"Công ty đã nhẫn tâm sa thải hàng trăm công nhân."
-
"He callously ignored her pleas for help."
"Anh ta nhẫn tâm phớt lờ lời cầu xin giúp đỡ của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: callously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'callously' diễn tả hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách tàn nhẫn, không quan tâm đến cảm xúc hoặc đau khổ của người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu lòng trắc ẩn hoặc sự thờ ơ trước nỗi đau của người khác. So với các từ đồng nghĩa như 'cruelly' (tàn ác) hoặc 'heartlessly' (nhẫn tâm), 'callously' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu vắng cảm xúc, sự lạnh lùng trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.