sensitization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensitization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên nhạy cảm với điều gì đó; tình trạng trở nên nhạy cảm.
Definition (English Meaning)
The process of making someone or something sensitive to something; the condition of being made sensitive.
Ví dụ Thực tế với 'Sensitization'
-
"Repeated exposure to the allergen led to sensitization."
"Việc tiếp xúc nhiều lần với chất gây dị ứng dẫn đến sự nhạy cảm hóa."
-
"The sensitization program aimed to educate people about the dangers of smoking."
"Chương trình nâng cao nhận thức nhằm mục đích giáo dục mọi người về sự nguy hiểm của việc hút thuốc."
-
"Sensitization to the needs of vulnerable populations is crucial for effective social work."
"Sự nhạy cảm với nhu cầu của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương là rất quan trọng đối với công tác xã hội hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensitization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensitization
- Verb: sensitize
- Adjective: sensitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensitization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensitization' thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học (phản ứng dị ứng) đến tâm lý học (tăng cường phản ứng với kích thích) và xã hội học (nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội). Cần phân biệt với 'sensitivity', là tính chất nhạy cảm vốn có, còn 'sensitization' là quá trình làm tăng sự nhạy cảm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng khi chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà sự nhạy cảm tăng lên (e.g., sensitization to allergens). 'towards' thể hiện sự hướng đến một mục tiêu hoặc ý thức cụ thể (e.g., sensitization towards environmental issues). 'against' chỉ sự nhạy cảm tăng lên để chống lại một yếu tố nào đó (e.g., sensitization against violence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensitization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.