(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heightening of awareness
C1

heightening of awareness

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự gia tăng nhận thức sự nâng cao nhận thức tăng cường nhận thức nâng cao ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heightening of awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng mức độ hoặc cường độ nhận thức; làm cho ai đó ý thức hoặc nhạy bén hơn.

Definition (English Meaning)

An increase in the level or intensity of awareness; making someone more conscious or perceptive.

Ví dụ Thực tế với 'Heightening of awareness'

  • "Meditation can lead to a heightening of awareness."

    "Thiền định có thể dẫn đến sự gia tăng nhận thức."

  • "The program aims at heightening of awareness about environmental issues."

    "Chương trình hướng đến mục tiêu tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường."

  • "Through therapy, she experienced a heightening of awareness of her own emotions."

    "Thông qua trị liệu, cô ấy đã trải nghiệm sự gia tăng nhận thức về cảm xúc của chính mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heightening of awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increased awareness(tăng cường nhận thức)
enhanced awareness(nâng cao nhận thức)
sharpened awareness(nhận thức sắc bén hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreased awareness(giảm nhận thức)
reduced awareness(thu hẹp nhận thức)
obliviousness(sự lãng quên, không nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Heightening of awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc tăng cường khả năng nhận thức về bản thân, môi trường xung quanh hoặc một vấn đề cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình trở nên tỉnh táo và nhận biết rõ ràng hơn. Khác với 'awareness' đơn thuần, 'heightening of awareness' ngụ ý một sự chủ động, một quá trình nỗ lực để nâng cao nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Heightening of awareness *of* something' có nghĩa là tăng cường nhận thức về một đối tượng cụ thể. 'Heightening of awareness *about* something' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng để chỉ nhận thức về một vấn đề hoặc tình huống rộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heightening of awareness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new curriculum will heighten students' awareness of environmental issues is undeniable.
Việc chương trình học mới sẽ nâng cao nhận thức của học sinh về các vấn đề môi trường là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that the documentary did heighten public awareness of the endangered species.
Không đúng là bộ phim tài liệu đã nâng cao nhận thức của công chúng về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Nghi vấn
Whether early intervention can heighten a child's awareness of social cues is still under investigation.
Liệu can thiệp sớm có thể nâng cao nhận thức của trẻ về các tín hiệu xã hội hay không vẫn đang được điều tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)