desensitization (in some contexts, as opposite process)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desensitization (in some contexts, as opposite process)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở nên ít nhạy cảm hơn với điều gì đó, đặc biệt là về mặt cảm xúc hoặc thể chất; sự giảm bớt phản ứng cảm xúc đối với một kích thích tiêu cực hoặc tích cực sau khi tiếp xúc lặp đi lặp lại với nó.
Definition (English Meaning)
The process of becoming less sensitive to something, especially emotionally or physically; the reduction in emotional response to a negative or positive stimulus after repeated exposure to it.
Ví dụ Thực tế với 'Desensitization (in some contexts, as opposite process)'
-
"Repeated exposure to violence on television can lead to desensitization."
"Việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với bạo lực trên truyền hình có thể dẫn đến sự giảm nhạy cảm."
-
"The game industry is often accused of desensitization to violence."
"Ngành công nghiệp trò chơi thường bị cáo buộc về việc giảm nhạy cảm với bạo lực."
-
"Desensitization to allergens can be achieved through immunotherapy."
"Sự giảm nhạy cảm với các chất gây dị ứng có thể đạt được thông qua liệu pháp miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desensitization (in some contexts, as opposite process)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desensitization
- Adjective: desensitized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desensitization (in some contexts, as opposite process)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desensitization có thể xảy ra tự nhiên hoặc có thể được sử dụng như một liệu pháp để điều trị các chứng lo âu và ám ảnh. Nó liên quan đến việc tiếp xúc dần dần với nguồn gây lo lắng cho đến khi phản ứng sợ hãi giảm bớt. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'numbing' chỉ đơn thuần là sự tê liệt cảm xúc, trong khi desensitization bao hàm một quá trình chủ động hoặc thụ động dẫn đến trạng thái đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Desensitization to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà ai đó trở nên ít nhạy cảm hơn. Ví dụ: 'desensitization to violence' (giảm nhạy cảm với bạo lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desensitization (in some contexts, as opposite process)'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychologist studied patients who experienced desensitization to traumatic memories.
|
Nhà tâm lý học đã nghiên cứu những bệnh nhân trải qua sự giảm nhạy cảm với những ký ức đau thương. |
| Phủ định |
The therapy, which was designed to address anxiety, did not cause desensitization in all participants.
|
Liệu pháp, được thiết kế để giải quyết sự lo âu, đã không gây ra sự giảm nhạy cảm ở tất cả những người tham gia. |
| Nghi vấn |
Did the soldiers, who were constantly exposed to violence, become desensitized to its effects?
|
Những người lính, những người liên tục tiếp xúc với bạo lực, có trở nên mất cảm xúc với những ảnh hưởng của nó không? |