sent messages
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sent messages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tin nhắn đã được gửi từ một người dùng hoặc hệ thống đến một người dùng hoặc hệ thống khác.
Definition (English Meaning)
Messages that have been transmitted from one user or system to another.
Ví dụ Thực tế với 'Sent messages'
-
"I checked my sent messages to confirm I had sent the email."
"Tôi kiểm tra các tin nhắn đã gửi để xác nhận rằng tôi đã gửi email."
-
"She deleted some of her old sent messages to free up space."
"Cô ấy đã xóa một số tin nhắn đã gửi cũ của mình để giải phóng dung lượng."
-
"The app shows a history of all sent messages."
"Ứng dụng hiển thị lịch sử của tất cả các tin nhắn đã gửi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sent messages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sent messages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tin nhắn đã hoàn tất quá trình gửi đi, và có thể được lưu trữ trong hộp thư đi (sent box/folder) của người gửi. Nó khác với 'outgoing messages' (tin nhắn đang gửi đi) vì 'sent messages' đã được gửi thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sent messages'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sends messages every day.
|
Cô ấy gửi tin nhắn mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not send messages very often.
|
Anh ấy không gửi tin nhắn thường xuyên lắm. |
| Nghi vấn |
Do you send messages to your friends?
|
Bạn có gửi tin nhắn cho bạn bè không? |