(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inbox
B1

inbox

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp thư đến thư mục đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inbox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hộp thư đến, nơi lưu trữ các tin nhắn email đến.

Definition (English Meaning)

The place where incoming email messages are kept.

Ví dụ Thực tế với 'Inbox'

  • "I have several new messages in my inbox."

    "Tôi có vài tin nhắn mới trong hộp thư đến của mình."

  • "Check your inbox regularly for important updates."

    "Hãy kiểm tra hộp thư đến của bạn thường xuyên để xem các thông tin cập nhật quan trọng."

  • "I'll inbox you the file later."

    "Tôi sẽ nhắn tin gửi bạn file sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inbox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

email(thư điện tử)
spam(thư rác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Inbox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'inbox'. Nó dùng để chỉ thư mục chứa email mới, tin nhắn, hoặc thông báo nhận được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in the inbox' để chỉ vị trí của một email hoặc tin nhắn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inbox'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After I sent the email, I saw it in my inbox.
Sau khi tôi gửi email, tôi thấy nó trong hộp thư đến của mình.
Phủ định
Although she checked her inbox, she didn't find the confirmation email.
Mặc dù cô ấy đã kiểm tra hộp thư đến của mình, cô ấy vẫn không tìm thấy email xác nhận.
Nghi vấn
If you archive the email, will it disappear from your inbox?
Nếu bạn lưu trữ email, nó có biến mất khỏi hộp thư đến của bạn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy inboxing my friends.
Tôi thích nhắn tin cho bạn bè của mình.
Phủ định
I don't mind inboxing you later.
Tôi không ngại nhắn tin cho bạn sau.
Nghi vấn
Is inboxing customers part of your job?
Việc nhắn tin cho khách hàng có phải là một phần công việc của bạn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have a lot of messages in my inbox.
Tôi có rất nhiều tin nhắn trong hộp thư đến của mình.
Phủ định
There aren't any new emails in the inbox.
Không có email mới nào trong hộp thư đến.
Nghi vấn
Is there a message from him in your inbox?
Có tin nhắn nào từ anh ấy trong hộp thư đến của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I inboxed her the important documents yesterday.
Tôi đã gửi cô ấy các tài liệu quan trọng vào hộp thư đến ngày hôm qua.
Phủ định
They did not inbox me the details of the meeting.
Họ đã không gửi chi tiết cuộc họp cho tôi qua hộp thư đến.
Nghi vấn
Did you inbox him the presentation slides?
Bạn đã gửi cho anh ấy các slide thuyết trình qua hộp thư đến chưa?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, I will have inboxed all the important documents.
Đến tuần tới, tôi sẽ đã gửi tất cả các tài liệu quan trọng vào hộp thư đến.
Phủ định
She won't have inboxed the reply by the deadline.
Cô ấy sẽ không gửi phản hồi vào hộp thư đến trước thời hạn.
Nghi vấn
Will he have inboxed the report before the meeting?
Liệu anh ấy đã gửi báo cáo vào hộp thư đến trước cuộc họp chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am inboxing you the report right now.
Tôi đang gửi báo cáo cho bạn ngay bây giờ.
Phủ định
She is not inboxing any personal information.
Cô ấy không gửi bất kỳ thông tin cá nhân nào.
Nghi vấn
Are they inboxing me the details of the event?
Họ có đang gửi chi tiết sự kiện cho tôi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He checks his inbox every morning.
Anh ấy kiểm tra hộp thư đến của mình mỗi sáng.
Phủ định
She does not inbox me regularly.
Cô ấy không gửi tin nhắn cho tôi thường xuyên.
Nghi vấn
Do you inbox your professor often?
Bạn có thường xuyên gửi tin nhắn cho giáo sư của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)