unsentimentally
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsentimentally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không ủy mị, không có cảm xúc thái quá; không sướt mướt.
Definition (English Meaning)
In a manner devoid of sentiment or excessive emotion; without sentimentality.
Ví dụ Thực tế với 'Unsentimentally'
-
"She unsentimentally assessed the situation and made a practical decision."
"Cô ấy đánh giá tình hình một cách khách quan và đưa ra một quyết định thực tế."
-
"The film deals with difficult subject matter unsentimentally."
"Bộ phim xử lý các vấn đề khó khăn một cách không ủy mị."
-
"He unsentimentally recounted the events of that day."
"Anh ta kể lại những sự kiện của ngày hôm đó một cách không sướt mướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsentimentally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsentimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsentimentally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thiếu vắng cảm xúc ủy mị hoặc sướt mướt trong hành động, lời nói, hoặc cách tiếp cận. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự khách quan, thực tế, và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. So với 'dispassionately' (khách quan, vô tư), 'unsentimentally' đặc biệt nhấn mạnh việc tránh xa những cảm xúc dễ dãi và sướt mướt, trong khi 'dispassionately' chỉ đơn giản là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsentimentally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.