(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsentimentally
C1

unsentimentally

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khách quan không ủy mị không sướt mướt một cách thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsentimentally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không ủy mị, không có cảm xúc thái quá; không sướt mướt.

Definition (English Meaning)

In a manner devoid of sentiment or excessive emotion; without sentimentality.

Ví dụ Thực tế với 'Unsentimentally'

  • "She unsentimentally assessed the situation and made a practical decision."

    "Cô ấy đánh giá tình hình một cách khách quan và đưa ra một quyết định thực tế."

  • "The film deals with difficult subject matter unsentimentally."

    "Bộ phim xử lý các vấn đề khó khăn một cách không ủy mị."

  • "He unsentimentally recounted the events of that day."

    "Anh ta kể lại những sự kiện của ngày hôm đó một cách không sướt mướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsentimentally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsentimentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

realistically(một cách thực tế)
practically(một cách thiết thực)
matter-of-factly(một cách thẳng thắn, không màu mè)

Trái nghĩa (Antonyms)

sentimentally(một cách ủy mị)
emotionally(một cách cảm tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unsentimentally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự thiếu vắng cảm xúc ủy mị hoặc sướt mướt trong hành động, lời nói, hoặc cách tiếp cận. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự khách quan, thực tế, và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. So với 'dispassionately' (khách quan, vô tư), 'unsentimentally' đặc biệt nhấn mạnh việc tránh xa những cảm xúc dễ dãi và sướt mướt, trong khi 'dispassionately' chỉ đơn giản là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsentimentally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)