seo (search engine optimization)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seo (search engine optimization)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải thiện khả năng hiển thị của một trang web hoặc trang web trong kết quả không phải trả tiền của công cụ tìm kiếm—thường được gọi là kết quả 'tự nhiên', 'hữu cơ' hoặc 'đạt được'.
Definition (English Meaning)
The process of improving the visibility of a website or a web page in a search engine's unpaid results—often referred to as 'natural,' 'organic,' or 'earned' results.
Ví dụ Thực tế với 'Seo (search engine optimization)'
-
"Effective SEO is crucial for driving organic traffic to your website."
"SEO hiệu quả là rất quan trọng để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên đến trang web của bạn."
-
"The company hired an SEO specialist to improve their online presence."
"Công ty đã thuê một chuyên gia SEO để cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ."
-
"SEO is an ongoing process, not a one-time fix."
"SEO là một quá trình liên tục, không phải là một giải pháp một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seo (search engine optimization)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: SEO
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seo (search engine optimization)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SEO tập trung vào việc tối ưu hóa trang web để đạt được thứ hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm tự nhiên. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật như tối ưu hóa từ khóa, xây dựng liên kết, và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khác với SEM (Search Engine Marketing), SEO không bao gồm quảng cáo trả phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' khi nói về SEO cho một mục đích cụ thể (ví dụ: SEO for e-commerce). Dùng 'in' khi nói về SEO trong ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ: a career in SEO).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seo (search engine optimization)'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company's SEO was much better last year.
|
SEO của công ty chúng tôi đã tốt hơn nhiều vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't implement SEO strategies effectively last quarter.
|
Họ đã không triển khai các chiến lược SEO hiệu quả vào quý trước. |
| Nghi vấn |
Did the marketing team focus on SEO during the last campaign?
|
Đội ngũ marketing đã tập trung vào SEO trong chiến dịch vừa qua phải không? |