(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seo
B2

seo

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm SEO
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: quá trình cải thiện khả năng hiển thị của một trang web hoặc một trang web trong kết quả không phải trả tiền của một công cụ tìm kiếm—thường được gọi là kết quả "tự nhiên", "hữu cơ" hoặc "kiếm được".

Definition (English Meaning)

Abbreviation of Search Engine Optimization: the process of improving the visibility of a website or a web page in a search engine's unpaid results—often referred to as "natural," "organic," or "earned" results.

Ví dụ Thực tế với 'Seo'

  • "Our company specializes in SEO for small businesses."

    "Công ty của chúng tôi chuyên về SEO cho các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Effective SEO can drive significant traffic to your website."

    "SEO hiệu quả có thể mang lại lượng truy cập đáng kể cho trang web của bạn."

  • "They hired an SEO expert to improve their online presence."

    "Họ đã thuê một chuyên gia SEO để cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: SEO
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Seo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SEO là một tập hợp các kỹ thuật và chiến lược được sử dụng để tăng lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm. Nó tập trung vào việc cải thiện thứ hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm không phải trả tiền (còn gọi là kết quả tự nhiên hoặc hữu cơ). Khác với SEM (Search Engine Marketing) bao gồm cả SEO và các phương pháp quảng cáo trả phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘SEO for’ thường được dùng để chỉ việc tối ưu hóa cho một mục tiêu cụ thể, ví dụ: SEO for mobile. ‘SEO in’ có thể được dùng để chỉ việc thực hiện SEO trong một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: SEO in e-commerce.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seo'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He believes that SEO is essential for online business success.
Anh ấy tin rằng SEO là yếu tố cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp trực tuyến.
Phủ định
They don't think SEO alone is enough; content marketing is also crucial.
Họ không nghĩ chỉ SEO là đủ; marketing nội dung cũng rất quan trọng.
Nghi vấn
Does she know which SEO strategies are most effective for a new website?
Cô ấy có biết những chiến lược SEO nào hiệu quả nhất cho một trang web mới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He understands SEO, doesn't he?
Anh ấy hiểu SEO, phải không?
Phủ định
She doesn't specialize in SEO, does she?
Cô ấy không chuyên về SEO, phải không?
Nghi vấn
SEO is important for website ranking, isn't it?
SEO quan trọng cho việc xếp hạng trang web, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the website launched, they had already implemented SEO best practices.
Trước khi trang web ra mắt, họ đã thực hiện các phương pháp SEO tốt nhất.
Phủ định
The company had not invested in SEO before their website traffic plummeted.
Công ty đã không đầu tư vào SEO trước khi lưu lượng truy cập trang web của họ giảm mạnh.
Nghi vấn
Had the marketing team optimized the content for SEO before the campaign went live?
Đội ngũ marketing đã tối ưu hóa nội dung cho SEO trước khi chiến dịch được triển khai chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)