keyword
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keyword'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc khái niệm có ý nghĩa lớn. Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để giúp tìm kiếm thông tin, đặc biệt là trên Internet.
Definition (English Meaning)
A word or concept of great significance. A word or phrase used to help find information, especially on the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Keyword'
-
"The keyword for this article is 'artificial intelligence'."
"Từ khóa cho bài viết này là 'trí tuệ nhân tạo'."
-
"Choose the right keywords to attract more visitors to your website."
"Chọn đúng từ khóa để thu hút nhiều khách truy cập hơn đến trang web của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keyword'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keyword
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keyword'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và marketing, 'keyword' thường được dùng để chỉ các từ khóa mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Nó cũng có thể là các từ quan trọng trong một văn bản giúp xác định chủ đề chính của văn bản đó. Sự khác biệt nằm ở mục đích sử dụng: tìm kiếm thông tin vs. tóm tắt nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Used to indicate the purpose of something. Example: keywords *for* search engine optimization.
* **in:** Used to indicate the context or field where something applies. Example: keywords *in* a document.
* **on:** Used to indicate the platform or area where something is used. Example: keywords *on* a website.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keyword'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.