sepals
danh từ (noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các lá đài riêng lẻ của đài hoa.
Definition (English Meaning)
The individual leaves of the calyx of a flower.
Ví dụ Thực tế với 'Sepals'
-
"The green sepals protected the delicate petals of the rosebud."
"Các lá đài xanh bảo vệ những cánh hoa mỏng manh của nụ hồng."
-
"The botanist examined the sepals of the newly discovered plant species."
"Nhà thực vật học đã kiểm tra các lá đài của loài thực vật mới được phát hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sepals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sepals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sepals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sepals là những bộ phận bảo vệ nụ hoa đang phát triển và thường có màu xanh lục, mặc dù chúng có thể có màu sắc khác ở một số loài. Đài hoa (calyx) bao gồm tất cả các lá đài của một bông hoa. Sepals khác với petals (cánh hoa), thường sặc sỡ hơn và có chức năng thu hút côn trùng thụ phấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.