(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sepals
C1

sepals

danh từ (noun)

Nghĩa tiếng Việt

lá đài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sepals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lá đài riêng lẻ của đài hoa.

Definition (English Meaning)

The individual leaves of the calyx of a flower.

Ví dụ Thực tế với 'Sepals'

  • "The green sepals protected the delicate petals of the rosebud."

    "Các lá đài xanh bảo vệ những cánh hoa mỏng manh của nụ hồng."

  • "The botanist examined the sepals of the newly discovered plant species."

    "Nhà thực vật học đã kiểm tra các lá đài của loài thực vật mới được phát hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sepals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sepals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

petals(cánh hoa)
calyx(đài hoa)
flower(hoa)
pistil(nhụy hoa) stamen(nhị hoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học (Botany)

Ghi chú Cách dùng 'Sepals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sepals là những bộ phận bảo vệ nụ hoa đang phát triển và thường có màu xanh lục, mặc dù chúng có thể có màu sắc khác ở một số loài. Đài hoa (calyx) bao gồm tất cả các lá đài của một bông hoa. Sepals khác với petals (cánh hoa), thường sặc sỡ hơn và có chức năng thu hút côn trùng thụ phấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sepals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)