pistil
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pistil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ nhụy của hoa, bao gồm đầu nhụy, vòi nhụy và bầu nhụy.
Definition (English Meaning)
The female reproductive part of a flower, consisting of the stigma, style, and ovary.
Ví dụ Thực tế với 'Pistil'
-
"The pistil is the central structure in a flower responsible for seed production."
"Bộ nhụy là cấu trúc trung tâm trong một bông hoa, chịu trách nhiệm sản xuất hạt."
-
"The biologist examined the pistil to determine the flower's fertility."
"Nhà sinh vật học kiểm tra bộ nhụy để xác định khả năng sinh sản của hoa."
-
"Pollination occurs when pollen grains land on the stigma of the pistil."
"Sự thụ phấn xảy ra khi các hạt phấn hoa đậu trên đầu nhụy của bộ nhụy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pistil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pistil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pistil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pistil là bộ phận sinh sản cái của hoa, chịu trách nhiệm tạo ra hạt. Nó là một phần quan trọng để hoa có thể thụ phấn và sinh sản. Cấu trúc của pistil khác nhau tùy theo loài hoa, nhưng luôn bao gồm ba phần chính: stigma (đầu nhụy), style (vòi nhụy), và ovary (bầu nhụy). Stigma là bề mặt dính nơi hạt phấn bám vào. Style là ống nối stigma với ovary. Ovary chứa các noãn, khi được thụ tinh sẽ phát triển thành hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pistil of a flower’ chỉ bộ nhụy của một bông hoa cụ thể. ‘Pistil in a flower’ chỉ sự hiện diện của bộ nhụy trong một bông hoa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pistil'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.