(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jointly
B2

jointly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

cùng nhau chung liên đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jointly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cùng nhau, chung nhau, có sự tham gia của hai hoặc nhiều người/vật.

Definition (English Meaning)

Involving two or more people or things together; in conjunction; shared.

Ví dụ Thực tế với 'Jointly'

  • "The project was jointly funded by the two companies."

    "Dự án được hai công ty cùng nhau tài trợ."

  • "They jointly own the property."

    "Họ cùng nhau sở hữu tài sản."

  • "The two countries are jointly developing the technology."

    "Hai nước cùng nhau phát triển công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jointly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: jointly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

partnership(sự hợp tác)
agreement(sự thỏa thuận)
venture(liên doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Jointly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jointly' nhấn mạnh sự hợp tác, chia sẻ trách nhiệm hoặc quyền lợi giữa các bên liên quan. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc khi mô tả các hoạt động chung. So với 'together', 'jointly' mang tính trang trọng và chính thức hơn, thể hiện sự ràng buộc hoặc thỏa thuận giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jointly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to invest jointly in the new venture because they believed in its potential.
Họ quyết định đầu tư chung vào dự án mới vì họ tin vào tiềm năng của nó.
Phủ định
Although they were partners, they did not manage the business jointly, which led to some disagreements.
Mặc dù là đối tác, họ đã không quản lý doanh nghiệp cùng nhau, điều này dẫn đến một số bất đồng.
Nghi vấn
Since they are sharing the responsibilities, are they working jointly on the project, or is each focusing on a separate part?
Vì họ đang chia sẻ trách nhiệm, họ có đang làm việc cùng nhau trong dự án hay mỗi người tập trung vào một phần riêng biệt?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying collaborating jointly on projects enhances teamwork skills.
Việc thích thú cộng tác cùng nhau trong các dự án giúp nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.
Phủ định
Not working jointly on the presentation resulted in a lack of cohesion.
Việc không làm việc cùng nhau trong bài thuyết trình dẫn đến sự thiếu gắn kết.
Nghi vấn
Is participating jointly in the research a requirement for this course?
Việc tham gia cùng nhau vào nghiên cứu có phải là một yêu cầu của khóa học này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies jointly developed the new software.
Hai công ty cùng nhau phát triển phần mềm mới.
Phủ định
They didn't jointly decide on the project's direction.
Họ đã không cùng nhau quyết định hướng đi của dự án.
Nghi vấn
Did they jointly announce the merger?
Họ có cùng nhau thông báo việc sáp nhập không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will have been working jointly on the project for three months by the time the deadline arrives.
Họ sẽ đã làm việc chung trong dự án được ba tháng vào thời điểm thời hạn đến.
Phủ định
We won't have been planning jointly for the conference for very long before the budget is approved.
Chúng ta sẽ chưa lên kế hoạch chung cho hội nghị được lâu trước khi ngân sách được phê duyệt.
Nghi vấn
Will they have been investing jointly in the startup for a year by next June?
Liệu họ sẽ đã đầu tư chung vào công ty khởi nghiệp được một năm vào tháng Sáu tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)