(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independently
B2

independently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách độc lập tự mình riêng biệt không phụ thuộc vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách độc lập; không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng bởi người khác.

Definition (English Meaning)

In an independent manner; without being controlled or influenced by others.

Ví dụ Thực tế với 'Independently'

  • "She completed the project independently."

    "Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập."

  • "The company operates independently of its parent organization."

    "Công ty hoạt động độc lập với tổ chức mẹ của nó."

  • "Scientists need to think independently to make breakthroughs."

    "Các nhà khoa học cần suy nghĩ độc lập để tạo ra những đột phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: independently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Independently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện mà không cần sự giúp đỡ, hướng dẫn hoặc can thiệp từ bên ngoài. Nhấn mạnh tính tự chủ, tự lực và khả năng ra quyết định của chủ thể. Khác với 'separately' (tách biệt) vốn chỉ đơn thuần ám chỉ sự không kết nối về mặt vật lý hoặc thời gian. 'Independently' còn mang ý nghĩa về sự tự do ý chí và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independently'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she completed the project independently!
Wow, cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập!
Phủ định
Oh, he didn't solve the problem independently.
Ồ, anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách độc lập.
Nghi vấn
Really, did they finish the task independently?
Thật á, họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập sao?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She completed the project independently last week.
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập vào tuần trước.
Phủ định
He didn't work independently on the assignment; he needed a lot of help.
Anh ấy đã không làm việc độc lập trong bài tập; anh ấy cần rất nhiều sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Did they travel independently during their backpacking trip?
Họ đã du lịch độc lập trong chuyến đi phượt của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)