independently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách độc lập; không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng bởi người khác.
Definition (English Meaning)
In an independent manner; without being controlled or influenced by others.
Ví dụ Thực tế với 'Independently'
-
"She completed the project independently."
"Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập."
-
"The company operates independently of its parent organization."
"Công ty hoạt động độc lập với tổ chức mẹ của nó."
-
"Scientists need to think independently to make breakthroughs."
"Các nhà khoa học cần suy nghĩ độc lập để tạo ra những đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: independently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc suy nghĩ được thực hiện mà không cần sự giúp đỡ, hướng dẫn hoặc can thiệp từ bên ngoài. Nhấn mạnh tính tự chủ, tự lực và khả năng ra quyết định của chủ thể. Khác với 'separately' (tách biệt) vốn chỉ đơn thuần ám chỉ sự không kết nối về mặt vật lý hoặc thời gian. 'Independently' còn mang ý nghĩa về sự tự do ý chí và hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independently'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she completed the project independently!
|
Wow, cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập! |
| Phủ định |
Oh, he didn't solve the problem independently.
|
Ồ, anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách độc lập. |
| Nghi vấn |
Really, did they finish the task independently?
|
Thật á, họ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completed the project independently last week.
|
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách độc lập vào tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't work independently on the assignment; he needed a lot of help.
|
Anh ấy đã không làm việc độc lập trong bài tập; anh ấy cần rất nhiều sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did they travel independently during their backpacking trip?
|
Họ đã du lịch độc lập trong chuyến đi phượt của họ phải không? |