sequester
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách ly hoặc giấu đi (ai đó hoặc cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To isolate or hide away (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Sequester'
-
"The jury was sequestered to prevent them from being influenced by the media."
"Ban bồi thẩm đã bị cách ly để ngăn họ bị ảnh hưởng bởi giới truyền thông."
-
"The ancient monastery was sequestered in the mountains."
"Tu viện cổ kính được ẩn mình trên núi."
-
"The judge ordered the documents to be sequestered."
"Thẩm phán ra lệnh tịch thu các tài liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sequester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sequester (sự tịch thu, sự cách ly)
- Verb: sequester (tịch thu, cách ly)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sequester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc tài chính để chỉ việc cô lập, tách biệt hoặc tạm thời kiểm soát một tài sản hoặc một người. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn 'isolate' và 'hide', nhấn mạnh tính chính thức và có mục đích của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sequester something *from* something else: cách ly cái gì khỏi cái gì; tịch thu cái gì khỏi ai/cái gì. Ví dụ: The painting was sequestered from the public eye.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequester'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge sequestered the jury carefully to ensure a fair trial.
|
Thẩm phán cách ly bồi thẩm đoàn một cách cẩn thận để đảm bảo một phiên tòa công bằng. |
| Phủ định |
The government doesn't always sequester assets quickly in corruption cases.
|
Chính phủ không phải lúc nào cũng tịch thu tài sản một cách nhanh chóng trong các vụ án tham nhũng. |
| Nghi vấn |
Did the authorities sequester the evidence immediately after the incident?
|
Có phải chính quyền đã tịch thu bằng chứng ngay lập tức sau vụ việc không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the judge decided to sequester the jury to ensure a fair trial.
|
Chà, thẩm phán đã quyết định cách ly bồi thẩm đoàn để đảm bảo một phiên tòa công bằng. |
| Phủ định |
Oh, they didn't sequester the assets, so the company could continue operating.
|
Ồ, họ đã không tịch thu tài sản, vì vậy công ty có thể tiếp tục hoạt động. |
| Nghi vấn |
Hey, will they sequester the evidence until the trial begins?
|
Này, họ sẽ niêm phong bằng chứng cho đến khi phiên tòa bắt đầu chứ? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge can sequester the jury to ensure a fair trial.
|
Thẩm phán có thể cách ly bồi thẩm đoàn để đảm bảo một phiên tòa công bằng. |
| Phủ định |
The government should not sequester funds allocated for education.
|
Chính phủ không nên tịch thu các quỹ được phân bổ cho giáo dục. |
| Nghi vấn |
Must the police sequester the evidence to prevent tampering?
|
Cảnh sát có bắt buộc phải niêm phong chứng cứ để ngăn chặn việc giả mạo không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge sequestered the jury to prevent them from being influenced by the media.
|
Thẩm phán đã cách ly bồi thẩm đoàn để ngăn họ bị ảnh hưởng bởi giới truyền thông. |
| Phủ định |
The government did not sequester funds for the project, leading to its cancellation.
|
Chính phủ đã không tịch thu tiền cho dự án, dẫn đến việc nó bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Did the authorities sequester the suspect's assets?
|
Nhà chức trách có tịch thu tài sản của nghi phạm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the jury had been sequestered earlier, they would be more decisive now.
|
Nếu bồi thẩm đoàn đã bị cách ly sớm hơn, bây giờ họ sẽ quyết đoán hơn. |
| Phủ định |
If the evidence hadn't been sequestered, the defense wouldn't have been able to use it in their closing argument.
|
Nếu bằng chứng không bị tịch thu, bên bào chữa đã không thể sử dụng nó trong phần tranh luận kết thúc. |
| Nghi vấn |
If the documents were not sequestered, would the journalist have written that controversial article?
|
Nếu các tài liệu không bị tịch thu, nhà báo có viết bài báo gây tranh cãi đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge sequesters the jury during the trial.
|
Thẩm phán cách ly bồi thẩm đoàn trong suốt phiên tòa. |
| Phủ định |
He does not sequester himself from the world; he embraces it.
|
Anh ấy không tự cô lập mình khỏi thế giới; anh ấy đón nhận nó. |
| Nghi vấn |
Do they sequester assets in offshore accounts?
|
Họ có tịch thu tài sản trong các tài khoản nước ngoài không? |