seraphim
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seraphim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của seraph; một thành viên của phẩm trật thiên thần cao nhất, thường được mô tả với sáu cánh.
Definition (English Meaning)
Plural of seraph; a member of the highest order of angels, often depicted with six wings.
Ví dụ Thực tế với 'Seraphim'
-
"In some religious texts, the seraphim are described as fiery beings."
"Trong một số văn bản tôn giáo, seraphim được mô tả là những sinh vật rực lửa."
-
"The stained-glass window depicted seraphim surrounding the throne."
"Cửa sổ kính màu mô tả các seraphim bao quanh ngai vàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seraphim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seraphim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seraphim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seraphim' là dạng số nhiều, dạng số ít là 'seraph'. Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo và Do Thái giáo. Seraphim được coi là những thiên thần gần gũi nhất với Chúa và có nhiệm vụ bảo vệ ngai vàng của Ngài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', thường diễn tả thuộc tính, thành phần hoặc bản chất của seraphim. Ví dụ: 'the order of seraphim' (phẩm trật seraphim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seraphim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.